Check giá Ô Tô "Toyota Corolla Altis 2017 1.8G MT – 95000 km"

Giá: 355.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Corolla Altis 2017

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Chánh Nghĩa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương

  • Quận, huyện

    Thành Phố Thủ Dầu Một

  • Màu ngoại thất

    Bạc

  • Xuất xứ

    Nước Khác

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tay

  • Năm sản xuất

    2017

  • Số km đã đi

    95000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    6427

  • Tỉnh

    Bình Dương

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Chánh Nghĩa

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 355 triệu đồng cho Toyota Corolla Altis 2017 1.8G MT

Giá 355 triệu đồng cho xe Toyota Corolla Altis 2017 phiên bản 1.8G số tay, đã đi 95.000 km là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay.

Để đưa ra nhận định này, chúng ta cần xem xét các yếu tố chính như sau:

  • Tuổi xe và số km: Xe được sản xuất năm 2017, tức là khoảng 7 năm tuổi, với quãng đường đã đi 95.000 km. Mức độ sử dụng trung bình khoảng 13.500 km/năm, khá chuẩn cho xe cũ.
  • Phiên bản và hộp số: Phiên bản 1.8G sử dụng hộp số sàn (số tay) thường có giá thấp hơn các phiên bản hộp số tự động do ít phổ biến và tiện nghi thấp hơn.
  • Xuất xứ và tình trạng: Xe nhập khẩu (“xuất xứ nước khác”) có thể có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước. Xe còn bảo hành hãng là một điểm cộng lớn về độ tin cậy.
  • Địa điểm bán: Xe được rao bán tại Bình Dương, thị trường ô tô khu vực miền Nam có mức giá bán tốt, ít bị đội giá so với Hà Nội hoặc TP.HCM.

So sánh giá Toyota Corolla Altis 2017 1.8G MT trên thị trường

Thông số Giá bán tham khảo (triệu đồng)
Toyota Corolla Altis 2017 1.8G MT, số km khoảng 90.000-100.000 340 – 370
Phiên bản 1.8G số tự động, cùng năm, km tương tự 370 – 400
Xe lắp ráp trong nước (2017, 1.8G MT) 330 – 350
Xe cùng đời nhưng số km > 120.000 320 – 340

Những lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra giấy tờ đầy đủ: Đảm bảo xe có đăng kiểm còn hạn, bảo hiểm, giấy tờ sang tên rõ ràng, không có tranh chấp pháp lý.
  • Kiểm tra tình trạng kỹ thuật: Do là xe đã dùng 7 năm, nên kiểm tra kỹ hệ thống máy móc, động cơ, hộp số số tay, hệ thống phanh, treo, điện để tránh các chi phí phát sinh lớn.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Xe có bảo hành hãng là điểm cộng, nên xác nhận các lần bảo dưỡng định kỳ theo đúng quy định.
  • Thương lượng giá: Mức giá 355 triệu có thể thương lượng giảm khoảng 5-10 triệu đồng tùy vào tình trạng thực tế của xe.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa vào hiện trạng và so sánh thị trường, mức giá hợp lý có thể là từ 345 triệu đến 350 triệu đồng, nếu xe có tình trạng kỹ thuật tốt và lịch sử bảo dưỡng đầy đủ. Đây là mức giá giúp người mua có thêm đòn bẩy để thương lượng cũng như giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng sau này.

Kết luận

Mức giá 355 triệu đồng là hợp lý nếu xe trong tình trạng tốt, đã được kiểm tra kỹ càng và có đầy đủ giấy tờ, bảo hành hãng. Tuy nhiên, người mua nên kiểm tra chi tiết kỹ thuật và tận dụng khả năng thương lượng để có giá tốt hơn, khoảng 345-350 triệu đồng. Ngoài ra, cần lưu ý các yếu tố về giấy tờ, bảo dưỡng, và tình trạng xe để đảm bảo quyền lợi lâu dài.

Thông tin Ô Tô

Xe gia đình sử dụng còn mới giá thương lượng