Nhận định về mức giá 568 triệu đồng của Mazda CX-5 2017 2.0 AT đã chạy 72,000 km
Mức giá 568 triệu đồng cho Mazda CX-5 2017 2.0 AT với 72,000 km là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại TP.HCM hiện nay. Tuy nhiên, việc quyết định xuống tiền còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố chi tiết như tình trạng xe, lịch sử bảo dưỡng, mức độ hao mòn thực tế và các ưu đãi kèm theo.
Phân tích chi tiết giá xe Mazda CX-5 2017 2.0 AT
Tiêu chí | Thông tin mẫu xe | Tham khảo thị trường (TP.HCM, 2024) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2017 | 2017-2018 | Xe 6-7 năm tuổi, thuộc phân khúc SUV cỡ trung phổ biến. |
Số km đã đi | 72,000 km | 60,000 – 90,000 km thường thấy với xe đã dùng từ 5-7 năm | Chỉ số chạy khá chuẩn, không quá nhiều cũng không quá ít. |
Màu sắc & trạng thái ngoại thất | Xanh lá, sơn zin 90% | Xe nguyên bản, không đâm đụng hay sơn lại | Giá trị giữ được tốt do màu sắc lạ và bảo quản sơn tốt. |
Hộp số & động cơ | Xăng, số tự động 2.0 AT | Phiên bản phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu vừa phải | Động cơ bền bỉ, chi phí bảo dưỡng hợp lý. |
Giá bán tham khảo | 568 triệu đồng | 540 – 600 triệu đồng cho xe tương tự | Giá này nằm trong tầm trung cao của thị trường, phản ánh xe giữ tình trạng tốt. |
So sánh giá với các mẫu Mazda CX-5 2017 tương tự trên thị trường TP.HCM
Đơn vị bán | Km đã đi | Giá bán (triệu đồng) | Điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Salon ô tô A | 65,000 km | 555 | Xe bảo dưỡng đều, màu trắng, nguyên bản. |
Salon ô tô B | 80,000 km | 540 | Xe màu đen, có dấu hiệu sơn lại nhẹ. |
Chủ xe cá nhân | 72,000 km | 568 | Màu xanh lá, sơn zin 90%, bảo hành hãng. |
Salon ô tô C | 70,000 km | 590 | Phiên bản cao cấp hơn, full option. |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và có thể yêu cầu kiểm tra xe tại trung tâm dịch vụ Mazda chính hãng.
- Xem xét kỹ tình trạng sơn, có thể mang theo thợ hoặc chuyên gia để đánh giá chi tiết hơn về độ zin.
- Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, tránh các rủi ro về pháp lý hoặc tranh chấp.
- Thương lượng giá dựa trên các yếu tố thực tế như phụ kiện, bảo hành còn lại, và tình trạng vận hành.
- Xem xét thêm các chi phí phát sinh sau mua xe như bảo hiểm, đăng kiểm, thuế phí.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh thực tế, nếu xe thực sự còn giữ được ngoại hình gần như zin 90%, tình trạng máy móc tốt, bảo hành hãng còn hiệu lực, thì mức giá 568 triệu đồng là có thể chấp nhận được.
Nếu muốn thương lượng, bạn có thể đề xuất giá trong khoảng từ 550 – 560 triệu đồng để có thêm sự linh động cho chi phí kiểm tra, bảo dưỡng sau khi mua.