Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2018 giá 405 triệu
Mức giá 405 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Xpander 2018 bản 1.5 AT đã qua sử dụng với 96,000 km đi được là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay tại Hà Nội.
Phân tích chi tiết về mức giá và các yếu tố liên quan
- Tình trạng xe: Xe đã qua sử dụng, đi 96,000 km, còn khá cao so với tuổi xe 6 năm (trung bình mỗi năm chạy khoảng 16,000 km). Tuy nhiên, xe được cam kết không đâm đụng, máy số zin, keo chỉ nguyên bản, không lỗi nhỏ, điều này tăng giá trị và độ tin cậy.
- Xuất xứ: Xe nhập khẩu, thường có chất lượng hoàn thiện tốt hơn xe lắp ráp trong nước và giữ giá tốt hơn ở phân khúc này.
- Thông số kỹ thuật: Động cơ xăng 1.5L, hộp số tự động, dẫn động cầu trước (FWD), kiểu dáng SUV/crossover 7 chỗ phù hợp gia đình.
- Màu sắc: Ngoại thất đen, nội thất kem, đây là màu phổ biến và dễ bán lại, không ảnh hưởng xấu đến giá trị xe.
- Thị trường tham khảo: Giá xe Mitsubishi Xpander 2018 trên thị trường hiện nay dao động khoảng 390 – 420 triệu tùy tình trạng, số km và vùng miền.
Bảng so sánh giá Mitsubishi Xpander 2018 đã qua sử dụng tại Việt Nam
| Đặc điểm | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Xpander 2018, < 50,000 km, bản AT, Hà Nội | 410 – 420 | Điều kiện tốt, xe ít sử dụng |
| Xpander 2018, ~ 90,000 km, bản AT, Hà Nội | 395 – 405 | Điều kiện trung bình, xe đã chạy nhiều |
| Xpander 2018, > 100,000 km, bản AT, các tỉnh | 380 – 390 | Xe chạy nhiều, vùng giá rẻ hơn |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa để đảm bảo xe không gặp lỗi lớn hoặc tai nạn nghiêm trọng mặc dù người bán cam kết.
- Kiểm tra hiện trạng máy móc, hộp số, hệ thống điện, các chi tiết ngoại thất và nội thất để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau mua.
- Đàm phán giá dựa trên số km đã đi và tình trạng thực tế: với 96,000 km thì giá 405 triệu là có thể chấp nhận, tuy nhiên nếu phát hiện chi tiết nhỏ cần sửa chữa có thể thương lượng giảm giá.
- Xem xét khả năng sang tên, giấy tờ pháp lý đầy đủ để tránh rắc rối về sau.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá 390 – 400 triệu đồng sẽ hợp lý hơn nếu bạn muốn có sự an tâm về chất lượng và tránh việc phải đầu tư thêm sau mua. Nếu xe thực sự còn nguyên bản, không lỗi, và lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, mức giá 405 triệu cũng có thể chấp nhận được.









