Nhận định về mức giá 656 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander Cross 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 656 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2024 đã đi 6.000 km là tương đối hợp lý, xét trên thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Dưới đây là phân tích chi tiết để làm rõ nhận xét này.
1. Thị trường xe Mitsubishi Xpander Cross 2024
Mitsubishi Xpander Cross là mẫu xe SUV gầm cao cỡ nhỏ, 7 chỗ, khá được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, đa dụng và mức giá cạnh tranh. Phiên bản 2024 mới tinh có giá niêm yết khoảng 750 – 780 triệu đồng tùy đại lý và khu vực.
Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, động cơ 1.5L xăng, dẫn động cầu trước, hộp số tự động, phù hợp với nhu cầu gia đình và chạy phố.
2. So sánh giá xe mới và xe đã qua sử dụng
| Tiêu chí | Xe mới Mitsubishi Xpander Cross 2024 | Xe đã qua sử dụng (6.000 km) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 750 – 780 triệu đồng | 656 triệu đồng (chào bán) |
| Tình trạng | Mới 100% | Đi 6.000 km, nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước |
| Bảo hành | Thường 3-5 năm chính hãng | Còn bảo hành tùy điều kiện hãng và chính sách đại lý |
| Phụ kiện, trang bị | Full trang bị chuẩn hãng | Đã có thêm film cách nhiệt, camera 360, camera hành trình, sàn 5D, bảo hiểm thân vỏ |
3. Đánh giá tổng quan về mức giá
- Giá chào bán thấp hơn xe mới khoảng 100 triệu đồng là mức giảm giá hợp lý cho xe đã qua sử dụng chỉ 6.000 km và còn gần như mới.
- Xe nhập khẩu, không có dấu hiệu đâm đụng hay ngập nước, động cơ nguyên bản là lợi thế lớn giúp duy trì giá trị xe.
- Bộ phụ kiện bổ sung (film cách nhiệt, camera 360, camera hành trình, sàn 5D) tăng giá trị sử dụng và tiện nghi cho xe.
- Hỗ trợ trả góp lên đến 75% cũng làm tăng khả năng tiếp cận xe cho khách hàng tài chính hạn chế.
4. Những lưu ý quan trọng khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử xe và bảo hành còn lại từ hãng Mitsubishi.
- Kiểm tra trực tiếp xe tại đại lý hoặc gara uy tín để xác nhận tình trạng không đâm đụng, ngập nước như quảng cáo.
- Đánh giá lại chi phí đăng ký, phí trước bạ, và các khoản phí sang tên để tính toán tổng chi phí sở hữu.
- Xem xét kỹ hợp đồng mua bán, chính sách hỗ trợ trả góp nếu có sử dụng tài chính ngân hàng.
- Thương lượng giá để có thể giảm thêm, do xe đã qua sử dụng và có thể có các yếu tố như thời gian đăng ký lại, chi phí bảo dưỡng sắp tới.
5. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát các xe cùng đời và tình trạng tương tự trên thị trường, mức giá dao động từ 630 triệu đến 660 triệu đồng là hợp lý. Do đó, nếu có thể thương lượng được mức giá trong khoảng 640 – 650 triệu đồng sẽ là lựa chọn tốt, đảm bảo giá cả cạnh tranh hơn mà vẫn giữ được chất lượng xe gần như mới.
Kết luận
Mức giá 656 triệu đồng là hợp lý trong bối cảnh xe còn mới, đi ít, và đầy đủ trang bị thêm so với xe mới giá từ 750 triệu đồng trở lên. Tuy nhiên, người mua nên kiểm tra kỹ xe thực tế, hồ sơ bảo dưỡng, bảo hành và chi phí phát sinh để đảm bảo quyền lợi. Nếu có thể thương lượng được giá tốt hơn khoảng 640-650 triệu đồng thì càng có lợi.








