Nhận định mức giá Ford Everest 2023 Titanium 4×2 với giá 1.195 tỷ đồng
Giá 1.195.000.000 đồng cho một chiếc Ford Everest Titanium 4×2 sản xuất năm 2023, đã chạy 33.000 km, là mức giá có thể xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Đây là dòng SUV 7 chỗ, máy dầu, hộp số tự động, xuất xứ Thái Lan, thuộc phân khúc xe đa dụng phổ biến tại Việt Nam. Các trang bị cao cấp như đèn Full-LED, 4 chế độ lái, công nghệ an toàn hiện đại, điều hòa 3 vùng, hệ thống giải trí hỗ trợ Apple Carplay/Android Auto không dây và bảo hành hãng đến 2026 đều làm tăng giá trị của xe.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Ford Everest Titanium 4×2 2023 (Tin đăng) | Ford Everest Titanium 4×2 2023 (Tham khảo thị trường) |
|---|---|---|
| Giá bán | 1.195.000.000 đồng | Khoảng 1.150 – 1.250 tỷ đồng cho xe mới hoặc chạy dưới 20.000 km |
| Số km đã đi | 33.000 km | Xe mới từ 0-10.000 km được ưu tiên giá cao hơn |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, 1 chủ, biển tỉnh TP.HCM | Xe mới hoặc xe lướt 1-2 chủ, biển thành phố hoặc tỉnh |
| Bảo hành & đăng kiểm | Bảo hành hãng đến 2026, còn hạn đăng kiểm | Thường bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000 km |
| Trang bị & Phụ kiện | Đầy đủ phụ kiện, film cách nhiệt, camera hành trình, chưa bóc seal | Tương đương hoặc chưa có phụ kiện đi kèm |
Đánh giá và lời khuyên khi mua xe
Giá niêm yết xe mới Ford Everest Titanium 4×2 tại Việt Nam thường dao động từ 1,150 đến 1,250 tỷ đồng tùy theo đại lý và chương trình ưu đãi. Với xe đã sử dụng 33.000 km, mức giá 1.195 tỷ đồng là hợp lý, đặc biệt khi xe còn bảo hành hãng dài hạn và có đầy đủ phụ kiện đi kèm.
Tuy nhiên, bạn nên lưu ý các điểm sau trước khi quyết định xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
- Xem xét tình trạng thực tế xe, đặc biệt là hệ thống điện, động cơ, hộp số và các tính năng an toàn.
- Kiểm tra kỹ giấy tờ đăng ký, tránh tranh chấp về biển số và quyền sở hữu.
- Thương lượng giá nếu có thể dựa trên việc xe đã chạy 33.000 km (cao hơn so với xe mới hoặc xe lướt) và tình trạng thực tế.
- So sánh thêm các mẫu xe cùng phân khúc và đời tương đương để có lựa chọn tốt nhất.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, đầy đủ phụ kiện, bảo hành hãng và không có vấn đề kỹ thuật, mức giá 1.195 tỷ đồng là chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn có thể cân nhắc chào giá khoảng 1.150 – 1.180 tỷ đồng để có thêm khoảng đàm phán hợp lý với người bán, nhất là khi xe đã chạy 33.000 km.
Tóm lại, mức giá này phù hợp với khách hàng muốn sở hữu xe gần mới, đầy đủ trang bị và ưu tiên bảo hành chính hãng. Nếu bạn là người mua kỹ tính hoặc muốn tối ưu chi phí, có thể thương lượng giảm giá hoặc tìm xe lướt ít km hơn để so sánh.



