Nhận định về mức giá 639 triệu đồng cho Mazda 6 2021 2.0 Premium
Mức giá 639 triệu đồng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết
Tiêu chí | Thông số xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe và phiên bản | Mazda 6 2.0 Premium (2021) | Giá mới năm 2021 khoảng 1,2 – 1,3 tỷ đồng | Một mẫu sedan hạng D cao cấp, trang bị nhiều tiện nghi |
Số km đã đi | 12.000 km | Trung bình các xe cùng đời thường có 20.000 – 40.000 km | Odo rất thấp, gần như xe mới, giúp giữ giá tốt |
Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, 1 chủ, bảo dưỡng hãng đầy đủ | Xe cũ thường có lịch sử bảo dưỡng không đều hoặc nhiều chủ | Điểm cộng lớn, tăng tính tin cậy và giá trị |
Màu sắc | Xanh dương (data chính xác), trong mô tả có ghi Platinum White Pearl | Màu trắng ngọc trai thường được ưu chuộng hơn xanh dương | Màu xanh dương có thể ít phổ biến, ảnh hưởng nhẹ đến giá |
Địa điểm bán | Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | Thị trường TP. HCM có giá xe cũ cao hơn vùng khác 5-10% | Giá đưa ra phù hợp với thị trường khu vực |
Phụ kiện và bảo dưỡng | Phủ ceramic, cách âm, dán phim cách nhiệt, bảo hiểm thân vỏ 10 triệu | Phụ kiện và bảo dưỡng đầy đủ giúp giữ giá và tăng an tâm | Giá trị cộng thêm đáng kể cho người mua |
So sánh giá thực tế trên thị trường
Mẫu xe | Đời xe | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Mazda 6 2.0 Premium | 2021 | 10.000 – 20.000 | 620 – 660 | Điều kiện xe tốt, bảo dưỡng hãng |
Mazda 6 2.0 Premium | 2021 | 40.000 – 50.000 | 580 – 610 | Điều kiện xe bình thường |
Mazda 6 2.0 Premium | 2020 | 15.000 – 25.000 | 570 – 600 | Phiên bản gần tương tự |
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo chính chủ và không có tranh chấp.
- Kiểm tra lại thực tế màu sắc xe vì mô tả và data có sự khác biệt.
- Thử lái để đánh giá độ êm, động cơ, hộp số bán tự động hoạt động ổn định.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và bảo hiểm để chắc chắn không có sự cố lớn.
- Xác minh tình trạng ngoại thất và nội thất, đặc biệt do xe đã có phủ ceramic và cách âm.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế, các phụ kiện đi kèm và điều kiện thị trường.
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên thông tin phân tích và giá thị trường, mức giá 620 – 630 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn muốn thương lượng. Mức giá này phản ánh tốt tình trạng xe gần như mới, đầy đủ phụ kiện và bảo dưỡng hãng nhưng vẫn có thể tạo ra lợi ích cho người mua.