Nhận định mức giá
Giá 655 triệu đồng cho Mazda BT-50 2021, bản full, số tự động 2 cầu, đã đi khoảng 83.000 km là mức giá hợp lý nếu xe trong tình trạng tốt và có bảo hành hãng. Dòng bán tải này có xuất xứ Thái Lan, được đánh giá bền bỉ, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng, đặc biệt trong các điều kiện địa hình phức tạp.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Thông số xe hiện tại | Tham khảo thị trường (xe cùng đời, bản tương đương) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Dòng xe & phiên bản | Mazda BT-50 2021, bản full, số tự động 2 cầu | BT-50 2021, số tự động 2 cầu, bản full giá dao động 630-680 triệu đồng | Phù hợp với phân khúc bán tải tầm trung, có nhiều trang bị tiện nghi và tính năng an toàn ở bản full | 
| Số Km đã đi | 83.311 km | Xe cùng đời thường có mức 50.000 – 100.000 km | Mức km này khá phổ biến, không quá cao để ảnh hưởng nhiều đến giá trị xe | 
| Tình trạng xe | 1 chủ, xe nhập Thái Lan, còn đăng kiểm, bảo hành hãng | Nhiều xe cùng đời nhưng không có bảo hành hoặc số chủ nhiều hơn | Giá sẽ được cộng thêm do bảo hành hãng và số chủ ít | 
| Phụ kiện kèm theo | Cảm biến va chạm, cảnh báo cắt ngang, màn hình Android, camera hành trình, mâm Fuel ET-12, lốp Kenda mới 100% | Phụ kiện tiêu chuẩn hoặc kém hơn | Giá trị xe tăng nhờ trang bị phụ kiện tiện ích và an toàn | 
| Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | Xe nhập khẩu Thái Lan thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do chất lượng và độ bền | Hợp lý khi giá cao hơn một chút so với xe lắp ráp | 
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tai nạn và tình trạng khung gầm để đảm bảo xe không bị hư hỏng nặng trước đó.
 - Thử lái để đánh giá hộp số tự động và hệ thống 2 cầu vận hành trơn tru, không có tiếng động lạ.
 - Xem xét các giấy tờ liên quan đến đăng kiểm, bảo hành hãng còn hiệu lực rõ ràng và hợp pháp.
 - Thương lượng giá dựa trên hiện trạng thực tế và các yếu tố phụ kiện đi kèm.
 - Kiểm tra kỹ các phụ kiện như cảm biến va chạm, cảnh báo phương tiện cắt ngang, màn hình Android, camera hành trình hoạt động ổn định.
 
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên các dữ liệu về thị trường và tình trạng xe, mức giá từ 630 triệu đến 650 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng. Nếu xe thực sự còn bảo hành hãng, tình trạng tốt, phụ kiện đầy đủ, người bán có thể giữ mức giá 655 triệu nhưng người mua nên thử giảm khoảng 5-10 triệu để có thêm ưu đãi.



