Nhận định mức giá Nissan X-Trail 2.0 SL 2WD sản xuất 2016, đã đi 142.682 km
Giá niêm yết 450.000.000 đồng cho chiếc Nissan X-Trail 2016 bản 2.0 SL 2WD với quãng đường đã đi 142.682 km tại khu vực Đông Anh, Hà Nội là mức giá có thể xem là hợp lý trong một số điều kiện nhất định.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Nissan X-Trail là mẫu xe SUV/crossover 7 chỗ có tiếng về độ bền và tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc tầm trung. Phiên bản 2.0 SL 2WD thuộc nhóm cao cấp hơn, trang bị nhiều tính năng tiện nghi, phù hợp cho gia đình và công việc.
So sánh giá xe Nissan X-Trail 2016 đã qua sử dụng tại Việt Nam
| Phiên bản | Năm sản xuất | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Vùng miền | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.0 SL 2WD | 2015-2016 | 120.000-150.000 | 420 – 470 | Hà Nội, TP.HCM | Điều kiện tốt, bảo dưỡng định kỳ |
| 2.0 SL 4WD | 2016 | 100.000-130.000 | 470 – 520 | Hà Nội, TP.HCM | Khả năng off-road tốt hơn, giá cao hơn |
| 2.0 SV 2WD | 2016 | 140.000-160.000 | 400 – 430 | Hà Nội | Trang bị thấp hơn, giá thấp hơn |
Đánh giá mức giá 450 triệu đồng
- Ưu điểm: Xe có ngoại hình màu trắng dễ bảo dưỡng, 7 chỗ phù hợp gia đình, hộp số tự động, bảo hành hãng còn hiệu lực (nếu còn hạn), cam kết nguyên zin không đâm đụng ngập nước, qua bảo dưỡng đầy đủ.
- Nhược điểm: Quãng đường đã đi 142.682 km khá cao, ảnh hưởng đến độ bền tổng thể và chi phí bảo dưỡng định kỳ. Phiên bản 2WD có giá thường thấp hơn phiên bản 4WD.
- Giá 450 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự giữ gìn tốt, bảo dưỡng đúng định kỳ, không có vấn đề kỹ thuật lớn và giấy tờ rõ ràng. Nếu không, mức giá này có thể hơi cao so với xe cùng đời cùng loại trên thị trường.
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa tại các trung tâm uy tín.
- Kiểm tra kỹ phần máy móc, hộp số, hệ thống treo vì xe đã đi trên 140.000 km.
- Đánh giá tình trạng lốp, phanh, hệ thống điện và các tiện nghi trên xe.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế, có thể giảm thêm nếu phát hiện chi phí bảo dưỡng lớn trong tương lai.
- Xác minh nguồn gốc và giấy tờ xe rõ ràng, không tranh chấp, không tai nạn nặng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và quãng đường xe đã đi, nếu xe trong tình trạng tốt nhưng không có bảo hành hãng còn hiệu lực, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 420 – 440 triệu đồng. Nếu xe có bảo hành hãng còn hiệu lực, các chi tiết ngoại thất và nội thất còn mới, có thể chốt giá từ 440 – 450 triệu đồng.
Tóm lại, nếu bạn muốn mua xe này, hãy ưu tiên kiểm tra chi tiết tình trạng xe để có thể thương lượng giá tốt hơn hoặc đảm bảo đồng tiền bỏ ra xứng đáng với chất lượng hiện tại.



