Nhận định về mức giá 2 Tỷ 79 Triệu cho Lexus ES 250 2021
Mức giá 2 Tỷ 79 Triệu đồng cho một chiếc Lexus ES 250 sản xuất năm 2021 nhập khẩu nguyên chiếc tại Hà Nội là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam. Đặc biệt khi xét đến các yếu tố kỹ thuật và tình trạng xe đã dùng nhưng có số km đi là 0 (mới hoàn toàn hoặc gần như mới).
Phân tích chi tiết về giá và thông số xe
Tiêu chí | Thông số/Đặc điểm | Đánh giá ảnh hưởng đến giá |
---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | Xe sản xuất 3 năm trước, vẫn còn dòng đời khá mới, ảnh hưởng tích cực đến giá |
Số km đã đi | 0 km | Điều này rất hiếm với xe đã dùng, gần như xe mới, giá có thể cao hơn xe cũ thông thường |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc | Giá xe nhập khẩu thường cao hơn xe lắp ráp trong nước do thuế và chi phí vận chuyển |
Động cơ và dẫn động | Xăng 2.5L, dẫn động cầu trước (FWD) | Lexus ES 250 thường có hệ dẫn động cầu trước hoặc AWD, bản AWD thường giá cao hơn. Bản FWD có giá thấp hơn, nên nếu tin đăng ghi AWD mà data là FWD cần xác minh lại. |
Tình trạng xe | Xe đã dùng | Xe đã qua sử dụng thường có giá thấp hơn xe mới, tuy nhiên số km 0 km khiến xe gần như mới |
Màu sắc | Xanh ngoại thất, nâu nội thất | Màu sắc phổ biến, không ảnh hưởng lớn đến giá nhưng có thể ảnh hưởng đến thị trường mua bán |
Giá tham khảo trên thị trường (2024) | Khoảng 1,8 – 2,0 tỷ đồng cho xe tương tự, tùy tình trạng và xuất xứ | Giá đưa ra cao hơn mức phổ biến khoảng 4-15% |
So sánh giá Lexus ES 250 2021 trên thị trường Việt Nam
Phiên bản/Đặc điểm | Năm sản xuất | Số km | Xuất xứ | Giá tham khảo |
---|---|---|---|---|
Lexus ES 250 AWD, xe nhập khẩu | 2021 | 5.000 – 20.000 km | Nhập khẩu | 1,95 – 2,05 tỷ đồng |
Lexus ES 250 FWD, xe nhập khẩu | 2021 | 0 – 10.000 km | Nhập khẩu | 1,8 – 1,9 tỷ đồng |
Lexus ES 250 lắp ráp trong nước | 2021 | 10.000 – 30.000 km | Lắp ráp | 1,6 – 1,75 tỷ đồng |
Những lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Xác minh chính xác hệ dẫn động: tin đăng quảng cáo có thể nhầm lẫn AWD, trong khi data ghi FWD. AWD sẽ có giá cao hơn đáng kể vì khả năng vận hành tốt hơn trong nhiều điều kiện.
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe, giấy tờ, bảo dưỡng định kỳ, nguồn gốc xe để đảm bảo không phải xe trưng bày hoặc tồn kho lâu ngày.
- So sánh kỹ với giá thị trường và thương lượng để đưa ra mức giá hợp lý hơn.
- Xem xét thêm các trang bị đi kèm như hệ thống âm thanh, màn hình, nội thất da thật để đánh giá tổng giá trị xe.
- Xác minh màu sắc và trang bị có đúng với mô tả để tránh mua xe không đúng mong muốn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý để mua xe Lexus ES 250 2021 nhập khẩu, gần như mới (0 km), dẫn động cầu trước (FWD) nên dao động trong khoảng 1,8 – 1,9 tỷ đồng. Nếu xe thực sự là bản AWD, giá có thể nâng lên khoảng 1,95 – 2,05 tỷ đồng.
Giá 2 Tỷ 79 Triệu đồng chỉ nên xem xét khi xe có trang bị option cao cấp nhất, bảo hành còn dài, và tình trạng gần như xe mới hoàn toàn, hoặc có giá trị gia tăng khác (ví dụ màu sơn đặc biệt, nâng cấp thêm, hoặc mua bán trong thời điểm thị trường xe tăng giá đột biến).