Check giá Ô Tô "Xe Toyota Corolla Cross 1.8V 2021"

Giá: 690 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Corolla Cross 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2021

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    60000

  • Xuất xứ

    Nhập Khẩu

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.8 L

  • Màu ngoại thất

    Đỏ

  • Màu nội thất

    Đỏ

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 690 triệu cho Toyota Corolla Cross 1.8V 2021

Mức giá 690 triệu đồng cho Toyota Corolla Cross 1.8V sản xuất năm 2021, đã chạy 60.000 km và nhập khẩu nguyên chiếc tại Hà Nội là mức giá cần xem xét kỹ. Đây là mẫu SUV cỡ nhỏ rất được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ ưu điểm bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, với xe đã sử dụng 2-3 năm và quãng đường 60.000 km, mức giá này có thể hơi cao so với giá thị trường chung.

Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường

Tiêu chí Thông số xe được đề cập Tình trạng thị trường hiện nay Nhận xét
Năm sản xuất 2021 Xe cùng đời thường có giá dao động từ 620 – 670 triệu Xe 2-3 năm tuổi, mức giá đề xuất nên thấp hơn giá mới khoảng 20-25%
Số km đã chạy 60.000 km Trung bình với xe cùng đời, tuy nhiên càng ít km càng tăng giá 60.000 km là mức khá cao, có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá bán
Xuất xứ Nhập khẩu Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 10-15 triệu Điểm cộng giúp giữ giá tốt hơn
Tình trạng xe Xe đã dùng, cam kết không đâm va ngập nước Xe gia đình sử dụng, bảo dưỡng đầy đủ sẽ tăng độ tin cậy Cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng thực tế
Màu sắc Đỏ ngoại thất và nội thất Màu đỏ nội thất khá hiếm và có thể ảnh hưởng đến nhu cầu mua lại Cần lưu ý sở thích cá nhân và khả năng thanh khoản

Những lưu ý khi muốn xuống tiền mua xe này

  • Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan đến sang tên, chuyển chủ vì thủ tục có thể phức tạp ở Hà Nội.
  • Yêu cầu xem lịch sử bảo dưỡng, kiểm tra kỹ tình trạng xe, đặc biệt là động cơ, hộp số và hệ thống điện.
  • Thử lái xe để đánh giá cảm giác vận hành, tiếng ồn và mức tiêu hao nhiên liệu thực tế.
  • Xem xét các điều kiện hỗ trợ trả góp và các cam kết bảo hành từ người bán.
  • Đánh giá mức độ phù hợp của màu nội thất đỏ nếu bạn quan tâm đến tính thanh khoản sau này.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng nên trong khoảng 630 – 650 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng khấu hao theo năm và số km đã đi, đồng thời vẫn giữ được giá trị của xe nhập khẩu, SUV cỡ nhỏ tiện dụng.

Nếu xe có bảo dưỡng đầy đủ, không tai nạn và ngoại thất nội thất còn mới thì có thể xem xét mức trên 650 triệu nhưng dưới 690 triệu để tránh mua với giá quá cao.

Thông tin Ô Tô

Xe gia đình sử dụng như mới

Cam kết không đâm va ngập nước

Hỗ trợ trả góp nhanh chóng

Hỗ trợ sang tên chuyển chủ

Tặng phiếu bảo dưỡng miễn phí

Xe bán cam kết bảo hành