Nhận định mức giá 839 triệu đồng cho Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2022
Giá 839 triệu đồng là mức giá khá hợp lý
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên các tiêu chí chính
| Tiêu chí | Thông số/Đặc điểm | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-Turbo 4×4 | 850 – 900 (xe mới) | Phiên bản Wildtrak full option thường có giá mới khoảng 880-900 triệu. Xe đã qua sử dụng 10.000 km thường giảm khoảng 5-7% giá mới. |
| Năm sản xuất / Model | 2022 (Model 2023) | – | Mức chênh lệch nhỏ giữa model 2022 và 2023, vẫn là xe đời mới, giá không giảm sâu. |
| Tình trạng xe và số km | Đã dùng, 10.000 km | – | Chỉ mới chạy 10.000 km, tương đương xe mới, giúp duy trì giá trị tốt. |
| Trang bị & option | Bi-Turbo 210 mã lực, 10 cấp, 6 chế độ địa hình, SYNC4, ADAS, nắp thùng điện… | – | Đầy đủ option cao cấp góp phần giữ giá, tăng tính hấp dẫn. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước (Việt Nam) | – | Giá xe lắp ráp thường thấp hơn xe nhập khẩu, nhưng Ford Ranger Wildtrak lắp ráp trong nước vẫn giữ giá khá tốt do độ phổ biến. |
| Màu sắc | Đen ngoại thất và nội thất | – | Màu đen phổ biến, ưa chuộng, không ảnh hưởng tiêu cực đến giá. |
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Đơn vị bán | Giá niêm yết (triệu đồng) | Tình trạng xe | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Ford Việt Nam (xe mới) | 880 – 900 | Mới 100% | Giá niêm yết xe mới bản Wildtrak 2023 |
| Chợ xe cũ (Hồ Chí Minh) | 830 – 850 | Xe đã dùng, < 15.000 km | Giá tham khảo thực tế xe tương tự, đầy đủ option, tình trạng tốt |
| Rao bán xe cá nhân | 820 – 840 | Xe như mô tả, 10.000 km | Giá có thể thương lượng tùy tình trạng và thỏa thuận |
Lưu ý khi mua xe đã qua sử dụng Ford Ranger Wildtrak 2022
- Kiểm tra giấy tờ chính chủ, nguồn gốc xe rõ ràng, tránh xe tai nạn hoặc ngập nước.
- Kiểm tra kỹ các trang bị option có đúng như quảng cáo (đèn LED, SYNC4, hệ thống hỗ trợ lái, nắp thùng điện…).
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống dẫn động 4 bánh hoạt động tốt.
- Thử lái để cảm nhận độ vận hành, đặc biệt hộp số tự động 10 cấp và hệ thống điều khiển địa hình.
- Xem xét bảo hành còn lại và lịch sử bảo dưỡng chính hãng.
- Thương lượng giá nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc trang bị không đầy đủ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe trong tình trạng như mô tả, đầy đủ option, không gặp vấn đề kỹ thuật, mức giá 839 triệu đồng đã khá sát với thị trường. Tuy nhiên, nếu mua từ cá nhân và không cần gấp, có thể thương lượng giảm thêm khoảng 10-15 triệu đồng để đạt mức 825-830 triệu đồng sẽ hợp lý hơn, đảm bảo vừa túi tiền và có giá trị tốt so với thị trường.
Kết luận
Với các phân tích trên, giá 839 triệu đồng là hợp lý, đặc biệt khi xe có số km thấp, trang bị full option và lắp ráp trong nước. Người mua nên chú ý kiểm tra kỹ xe và thương lượng nhẹ để có giá tốt nhất.








