Nhận định mức giá Kia Seltos 1.4 Turbo Deluxe 2020 đang rao bán
Giá 520 triệu đồng cho một chiếc Kia Seltos 1.4 Turbo Deluxe sản xuất cuối năm 2020, đăng ký lần đầu năm 2021 với hơn 23.700 km đi được ở TP.HCM là một mức giá có thể xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ hiện nay, nếu xét trên điều kiện xe và các yếu tố kèm theo.
Phân tích chi tiết giá bán và so sánh thị trường
Tiêu chí | Chi tiết xe rao bán | Giá tham khảo trên thị trường tháng 6/2024 | Nhận xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe và phiên bản | Kia Seltos 1.4 Turbo Deluxe | Giá thị trường khoảng 500 – 540 triệu đồng | Phiên bản này khá phổ biến, có vị trí tầm trung trong dải Seltos, phù hợp với nhu cầu phổ thông. |
Năm sản xuất và đăng ký | Cuối 2020, đăng ký đầu 2021 | Xe 3-4 năm tuổi giá giảm khoảng 15-20% so với giá mới | Năm sản xuất khá mới, đồng nghĩa xe còn nhiều giá trị sử dụng, hệ thống bảo hành hãng còn hiệu lực (nếu đủ điều kiện). |
Số km đã đi | 23.700 km | Trung bình xe tương tự có km dao động 20.000 – 40.000 km | Km thấp, chứng tỏ xe ít sử dụng, bảo dưỡng định kỳ đầy đủ là điểm cộng lớn. |
Trạng thái xe | 1 chủ, sơn zin, bảo dưỡng hãng, không tai nạn, nội thất còn mới | Xe tình trạng tốt trên thị trường thường được định giá cao hơn 5-10% so với xe cùng đời nhưng bảo dưỡng không đầy đủ hoặc sơn lại | Xe được chăm sóc kỹ, không sửa chữa lớn, giữ nguyên zin là điểm cộng giá trị rất lớn. |
Vị trí bán | TPHCM, quận Bình Tân | Xe tại TP.HCM thường có giá cao hơn các tỉnh khác khoảng 5-10 triệu do nhu cầu lớn | Vị trí thuận tiện, người mua dễ kiểm tra và test xe thực tế. |
Giá đề xuất của người bán | 520.000.000 đ | Tham khảo giá chào bán khác: 500-540 triệu đồng | Giá đề xuất nằm trong khoảng hợp lý, có thể thương lượng giảm nhẹ. |
Những lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ hóa đơn bảo dưỡng chính hãng, đặc biệt các mốc quan trọng như thay dầu, lọc, kiểm tra động cơ.
- Kiểm tra tình trạng sơn thật sự bằng cách nhìn trực tiếp hoặc dùng thiết bị đo độ dày sơn để xác định zin 100% như mô tả.
- Chạy thử xe để kiểm tra vận hành máy móc, hộp số, hệ thống điện và các tính năng an toàn.
- Kiểm tra lại lịch sử phạt nguội, phạt vi phạm giao thông xem thực sự không có vi phạm nào.
- Kiểm tra giấy tờ xe, đặc biệt việc đứng tên chính chủ, không tranh chấp và không có khoản vay nợ liên quan.
- Do xe có km thấp và còn bảo hành hãng, nên hỏi rõ thời hạn bảo hành còn lại để tận dụng khi có sự cố.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, vị trí và thị trường hiện nay, bạn có thể thương lượng mức giá trong khoảng 500 triệu đến 510 triệu đồng để có được mức giá hợp lý, đảm bảo xe giữ giá tốt và tránh mất giá nhanh khi bán lại.
Nếu xe thực sự còn nguyên zin, bảo dưỡng tốt, bạn có thể chấp nhận mức giá 520 triệu nếu không muốn mất thời gian tìm kiếm thêm. Tuy nhiên, việc thương lượng giảm 10-20 triệu sẽ là lựa chọn hợp lý để có “giá tốt” hơn.