Nhận định mức giá
Giá 245.000.000 đ cho xe Mitsubishi Attrage 2020 số sàn là mức giá khá sát với thị trường hiện nay. Xe thuộc đời 2020, đã qua sử dụng với quãng đường chạy 72.686 km, hộp số sàn và nhập khẩu Thái Lan. Dòng Attrage nổi tiếng tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho nhu cầu đi lại trong thành phố, ngoại thất màu trắng vẫn được ưa chuộng.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Mitsubishi Attrage 2020 số sàn (Tin đăng) | Giá thị trường tham khảo (2023-2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 245.000.000 đ | 235 – 255 triệu đ | Giá nằm trong khoảng phổ biến, không quá cao so với xe cùng đời và số km. |
| Năm sản xuất | 2020 | 2019 – 2020 | Đời xe phù hợp với giá, không bị chênh lệch lớn. |
| Số km đã đi | 72.686 km | 50.000 – 80.000 km | Quãng đường sử dụng vừa phải, không quá cao so với tuổi xe. |
| Hộp số | Số tay | Chủ yếu số tự động, ít xe số sàn | Giá có thể thấp hơn xe số tự động khoảng 5-10 triệu do nhu cầu thấp hơn. |
| Xuất xứ | Nhập Thái Lan | Xe lắp ráp trong nước hoặc nhập khẩu | Xe nhập Thái thường được đánh giá chất lượng tốt, có giá trị hơn xe lắp ráp. |
| Trang bị thêm | Màn Android, camera lùi, hành trình, đèn bi gầm | Xe nguyên bản hoặc nâng cấp nhẹ | Giá có thể cao hơn do trang bị tiện ích, tăng giá trị sử dụng. |
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng vận hành, bảo dưỡng định kỳ, và các trang bị điện tử đã lắp thêm để đảm bảo không phát sinh lỗi.
- Xem xét giấy tờ xe đầy đủ, không tranh chấp, sang tên chuyển nhượng rõ ràng.
- Thương lượng giá với người bán, đặc biệt khi phát hiện các yếu tố cần bảo dưỡng hoặc thay thế.
- Kiểm tra bảo hành hãng còn hiệu lực hay không, điều này giúp giảm chi phí sửa chữa sau mua.
- Đánh giá nhu cầu sử dụng: hộp số sàn phù hợp với người thích điều khiển chủ động, giá thành thấp hơn số tự động.
- Cân nhắc thêm chi phí đăng ký sang tên, bảo hiểm và các khoản thuế liên quan khi mua xe đã qua sử dụng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, nếu xe có tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ, và các trang bị thêm hoạt động ổn định thì mức giá 245 triệu đồng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn có thể thương lượng để giảm xuống khoảng 235 – 240 triệu đồng để tăng tính cạnh tranh và bù trừ chi phí bảo dưỡng về sau.
Nếu phát hiện xe cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn, nên đàm phán giảm giá sâu hơn hoặc tìm xe tương tự với quãng đường ít hơn hoặc hộp số tự động nếu ưu tiên sự tiện dụng.



