Nhận định tổng quan về mức giá Ford Everest 2021, odo 81.000 km, full lịch sử hãng
Mức giá 899 triệu đồng cho chiếc Ford Everest sản xuất năm 2021, đã chạy 81.000 km, có bảo hành hãng đến 150.000 km cùng full lịch sử bảo dưỡng, là một mức giá khá hợp lý trên thị trường xe cũ SUV/crossover tại TP. Hồ Chí Minh hiện nay.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Thông số/Điểm mạnh | Tác động đến giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 (mới 3 năm) | Xe đời mới, giá cao hơn xe đời cũ từ 10-20% |
| Số km đã chạy | 81.000 km | Ở mức trung bình với xe 3 năm, không quá cao; không ảnh hưởng giá quá nhiều |
| Tình trạng xe | Full lịch sử hãng, bảo hành đến 150.000 km | Đây là điểm cộng lớn, giúp tăng giá trị xe, người mua yên tâm hơn về chất lượng |
| Phiên bản và trang bị | Phiên bản 648664, có ADAS, đèn bi, đề nổ từ xa, màn hình, loa sub | Trang bị hiện đại, nâng cao trải nghiệm, giá trị xe cao hơn so với bản tiêu chuẩn |
| Xuất xứ và địa điểm bán | Xuất xứ Thái Lan, bán tại huyện Hóc Môn, TP.HCM | Thái Lan là nguồn nhập khẩu phổ biến, giá hợp lý. Địa điểm thuận tiện giao dịch |
| Động cơ và hộp số | Dầu diesel, số tự động | Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp khách hàng cần SUV mạnh mẽ, giá không bị giảm do động cơ phổ biến |
| Màu sắc | Đen | Màu phổ biến, không ảnh hưởng nhiều đến giá |
So sánh với giá thị trường xe cùng loại, đời 2021 tại TP.HCM
| Mẫu xe | Năm SX | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L Diesel AT | 2021 | 70.000 km | 870 – 900 | Trang bị tương đương, bảo hành còn |
| Ford Everest Trend | 2021 | 80.000 – 90.000 km | 830 – 870 | Bản thấp hơn, trang thiết bị ít hơn |
| Toyota Fortuner Legender | 2021 | 80.000 km | 900 – 950 | Đối thủ cùng phân khúc, giá cao hơn |
| Mazda CX-8 Premium | 2021 | 75.000 km | 880 – 920 | SUV 7 chỗ, động cơ xăng, giá tương đương |
Nhận xét và các lưu ý nếu muốn xuống tiền
- Mức giá 899 triệu đồng là hợp lý
- Chủ xe chỉ có 1 đời chủ, xe có đầy đủ lịch sử bảo dưỡng tại hãng là điểm cộng lớn giúp giảm rủi ro về kỹ thuật.
- Odo 81.000 km không quá cao so với xe 3 năm, xe vẫn còn nhiều tiềm năng sử dụng dài hạn.
- Kiểm tra kỹ giấy tờ đăng kiểm, bảo hiểm, và tình trạng thực tế xe (ngoại thất, nội thất, máy móc) trước khi quyết định.
- Kiểm tra kỹ các hệ thống ADAS và trang bị điện tử hoạt động tốt, vì đây là phần dễ gặp lỗi, chi phí sửa chữa cao.
- Thương lượng giá có thể giảm nhẹ từ 10-20 triệu đồng nếu xe có trầy xước nhẹ hoặc không còn nguyên bản phụ kiện đi kèm.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố trên, mức giá từ 880 triệu đến 890 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu người mua muốn có một khoản đàm phán nhẹ nhàng, đảm bảo vẫn nhận được xe chất lượng và chế độ bảo hành tốt.



