Check giá Ô Tô "Xe Suzuki Swift 1.4 AT 2015"

Giá: 238 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Suzuki Swift 2015

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2015

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    10

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Hatchback

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.4 L

  • Màu ngoại thất

    Cam

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 238 triệu cho Suzuki Swift 1.4 AT 2015

Giá 238 triệu đồng cho một chiếc Suzuki Swift sản xuất năm 2015, hộp số tự động, động cơ 1.4L, màu cam, nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước tại Hà Nội là mức giá có thể xem xét được, nhưng cần kiểm tra kỹ một số yếu tố trước khi quyết định xuống tiền.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Dưới đây là bảng so sánh mức giá trung bình của Suzuki Swift 2015 cùng phân khúc tại thị trường Việt Nam:

Phiên bản Năm sản xuất Hộp số Km đã đi (nghìn km) Giá tham khảo (triệu đồng)
Suzuki Swift 1.4 AT 2015 Tự động 50-70 235-260
Suzuki Swift 1.4 MT (số sàn) 2015 Số sàn 40-80 210-230
Suzuki Swift 1.4 AT 2014 Tự động 60-90 220-240

Như bảng trên cho thấy, mức giá 238 triệu đồng nằm trong khoảng giá phổ biến đối với mẫu xe Suzuki Swift 1.4 AT 2015 đang được bán lại trên thị trường, đặc biệt nếu xe có số km đi thấp, tình trạng tốt. Tuy nhiên, trong mô tả, xe mới đi 10 km, điều này rất hiếm và có thể là điểm cộng lớn về giá trị xe.

Những lưu ý trước khi quyết định mua

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ: Vì xe là của gia đình cần thu lại biển và bao rút hồ sơ, cần xác minh rõ ràng về nguồn gốc, tình trạng pháp lý của xe (không bị tranh chấp, không bị cầm cố).
  • Kiểm tra thực tế xe: Mặc dù chủ xe cam kết xe đẹp, mới gần như nguyên vẹn, bạn nên kiểm tra tổng thể xe tại gara uy tín để đảm bảo không bị ngập nước, va chạm hoặc sửa chữa lớn.
  • Đánh giá tình trạng vận hành: Động cơ, hộp số, hệ thống điện, hệ thống phanh và các chi tiết khác cần được kiểm tra kỹ để tránh chi phí phát sinh sau khi mua.
  • Xác nhận số km thực tế: Số km 10 km gần như mới hoàn toàn, tuy nhiên cần đối chiếu với lịch sử bảo dưỡng để tránh trường hợp chỉnh sửa đồng hồ công tơ mét.
  • Thương lượng giá: Nếu xe thực sự mới, giấy tờ rõ ràng, giá 238 triệu là hợp lý nhưng có thể thương lượng giảm thêm 5-10 triệu đồng để bù vào các chi phí bảo dưỡng hoặc đăng ký biển số mới.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên tình trạng xe như mô tả và so sánh trên thị trường, mức giá hợp lý nên dao động trong khoảng 230 – 235 triệu đồng. Đây là mức giá phù hợp để đảm bảo bạn không mua cao hơn giá thị trường, đồng thời vẫn mua được xe gần như mới, chạy ít km.

Nếu xe có bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc cần sửa chữa nhỏ, giá nên thấp hơn 230 triệu đồng để bù đắp chi phí bảo dưỡng.

Kết luận

Giá 238 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe thực sự mới, số km thấp, giấy tờ minh bạch và không có vấn đề kỹ thuật. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ càng các yếu tố pháp lý và kỹ thuật trước khi quyết định, đồng thời thương lượng để có mức giá tốt hơn.

Thông tin Ô Tô

Nhà đổi xe cần bán , xe đẹp và rất mới mọi thứ trên xe còn gần như nguyên vẹn. Xe gđ cần thu lại biển lên bao rút hồ sơ.