Nhận định mức giá 279 triệu đồng cho Mazda BT-50 2013 2.2 MT 4WD
Giá 279 triệu đồng cho một chiếc Mazda BT-50 2013 bản 4WD, số tự động, máy dầu diesel, đi quãng đường rất thấp chỉ 9.886 km là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung hiện nay trên thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông số Mazda BT-50 2013 đang bán | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2013 | 2012-2014 | Độ tuổi xe phù hợp để so sánh |
Phiên bản | 4WD, số tự động | 4WD, số tự động hoặc số sàn | Phiên bản 4WD số tự động thường có giá cao hơn bản số sàn |
Số km đã đi | 9.886 km | Thông thường từ 70.000 đến 150.000 km | Quãng đường cực kỳ thấp, gần như mới sử dụng rất ít |
Giá bán đề xuất | 279 triệu đồng | 180 – 250 triệu đồng (xe cùng đời, cùng loại, chạy phổ biến) | Giá hiện tại cao hơn khoảng 10-50% so với mức phổ biến |
Phụ kiện đi kèm | Có: màn hình, camera lùi, lazang đúc, nắp thùng, bậc lên xuống, đồ chơi hơn 60 triệu | Phụ kiện thường không được tính quá cao khi bán lại | Phụ kiện tăng giá trị sử dụng nhưng không tăng giá bán tương ứng nhiều |
Tình trạng xe | Xe đã dùng, máy móc nguyên bản, thân vỏ, nội thất đẹp, có bảo hành hãng | Xe thường có hao mòn, bảo hành có thể là điểm cộng lớn | Xe giữ gìn tốt, ít km, có bảo hành là lợi thế |
Đánh giá và lời khuyên
Mức giá 279 triệu đồng là khá cao
Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe bán tải dùng rất ít, tình trạng gần như mới, không muốn mất công bảo dưỡng lớn trong thời gian dài, và đánh giá cao phụ kiện kèm theo thì mức giá này có thể chấp nhận được.
Nếu bạn không quá gấp rút và muốn có mức giá hợp lý hơn, bạn có thể thương lượng giảm giá xuống khoảng 240 – 260 triệu đồng, bởi:
- Xe đã sử dụng gần 10 năm, dù ít km vẫn còn hao mòn theo thời gian.
- Phụ kiện tuy giá trị nhưng khó quy đổi thành giá bán tương ứng khi sang tay.
- Thị trường xe bán tải cũ có nhiều lựa chọn khác gần tương đương giá thấp hơn.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo hành hãng và xem còn hiệu lực đến khi nào.
- Kiểm tra thực tế xe, đặc biệt máy móc, hệ dẫn động 4WD, hộp số tự động.
- Kiểm tra lại quãng đường thực đã đi qua thiết bị kiểm tra hoặc lịch sử bảo dưỡng.
- Đánh giá tính xác thực của các phụ kiện đi kèm và chi phí lắp đặt.
- Kiểm tra giấy tờ đăng kiểm, đăng ký xe hợp lệ, không bị tranh chấp hoặc vay ngân hàng.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các yếu tố trên.