Check giá Ô Tô "VinFast Lux A 2.0 Turbo sản xuất 2022 lướt 33k km"

Giá: 589.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Vinfast Lux A2.0 2022

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường 7, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận Gò Vấp

  • Màu ngoại thất

    Đỏ

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2022

  • Số km đã đi

    33000

  • Phiên bản

    646869

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 7

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá VinFast Lux A 2.0 Turbo 2022 lướt 33.000 km

Giá bán 589 triệu đồng cho VinFast Lux A 2.0 Turbo sản xuất 2022 với 33.000 km là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung xe lướt cùng loại trên thị trường Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức này có thể chấp nhận được nếu xe được nâng cấp nhiều option cao cấp như cam 360, 4 bi X-line V20, ca lăng Maserati và vẫn còn bảo hành hãng. Đây là yếu tố làm tăng giá trị sử dụng và độ tin cậy xe.

Phân tích chi tiết và so sánh

Tiêu chí VinFast Lux A 2.0 Turbo 2022 (33.000 km) Tham khảo xe lướt cùng loại (2022, 20.000 – 40.000 km)
Giá bán (triệu đồng) 589 520 – 570
Phiên bản Base nâng cấp option cao cấp Base tiêu chuẩn hoặc Plus
Option nổi bật Cam 360, 4 bi X-line V20, ca lăng Maserati, màn hình 10.4 inch, 8 loa âm thanh, ghế da tổng hợp Tiêu chuẩn, ít option nâng cấp
Chính sách bảo hành Bảo hành hãng còn hiệu lực Không chắc chắn, tùy xe
Tình trạng xe Đã dùng, 33.000 km Đã dùng, 20.000-40.000 km
Màu sắc Đỏ ngoại thất, nâu nội thất Thường là các màu phổ biến: trắng, đen, bạc

Đánh giá tổng quan

So với mức giá tham khảo của các xe Lux A 2.0 Turbo đời 2022, số km tương đương, giá trung bình trên thị trường dao động khoảng 520 – 570 triệu đồng tùy tình trạng và phiên bản. Xe trong tin rao có giá 589 triệu đồng, tức cao hơn khoảng 20 – 70 triệu đồng. Tuy nhiên, việc xe được nâng cấp nhiều option cao cấp và còn bảo hành hãng là điểm cộng lớn giúp giá bán này có thể chấp nhận được với người dùng muốn trải nghiệm tiện nghi và an toàn tốt hơn.

Lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ các nâng cấp option thực tế, đảm bảo các thiết bị như cam 360, bi X-line V20, ca lăng Maserati được gắn chính hãng và hoạt động tốt.
  • Xem xét lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa để tránh mua xe đã bị tai nạn hoặc hư hỏng nặng.
  • Kiểm tra thời gian còn lại của bảo hành hãng để đảm bảo quyền lợi sau mua.
  • Thương lượng giá, đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 560 – 570 triệu đồng nếu không cần quá nhiều option nâng cấp.
  • So sánh với các xe Lux A 2.0 Turbo đời 2022 khác tại khu vực Hồ Chí Minh để có thêm lựa chọn tốt nhất.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích trên, mức giá 560 – 570 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn muốn một chiếc VinFast Lux A 2.0 Turbo 2022 lướt, đi khoảng 33.000 km, có option nâng cấp và còn bảo hành. Nếu không quan trọng các option nâng cấp, mức giá dưới 560 triệu đồng là hợp lý hơn để đảm bảo giá trị đầu tư.

Thông tin Ô Tô

VINFAST LUX A BASE 2022

✅ Đăng ký và sản xuất 2022.
✅ Odo 33.000 Km.
✅ Ngoại thất Đỏ / Nội thất Nâu.

⭕ Xe nâng cấp nhiều option cao cấp giá trị: 4 bi x-line V20, cam360, ca lăng maserati

⚙️ Option nổi bật:
✨ VinFast Lux A2.0 phiên bản Base năm 2022 có kích thước dài x rộng x cao là 4973 x 1900 x 1500 mm, chiều dài cơ sở 2968 mm và khoảng sáng gầm 150Nm
✨ Xe được trang bị động cơ xăng tăng áp 2.0L, 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp, công suất tối đa 174 mã lực và mô-men xoắn 300 Nm. Hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu sau.
✨ Màn hình cảm ứng 10.4 inch tích hợp dẫn đường, bản đồ, radio, kết nối Bluetooth, USB, Wi-Fi, sạc không dây.
✨ Dàn âm thanh 8 loa.
✨ Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, ổ cắm điện 12V và 230V,
✨ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng.
✨ Ghế bọc da tổng hợp, ghế lái chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng.

⚙️ Hệ thống an toàn chủ động:
🔥 Hệ thống 6 túi khí.
🔥 Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
🔥 Phân phối lực phanh điện tử EBD.
🔥 Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
🔥 Kiểm soát lực kéo TCS.
🔥 Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
🔥 Cruise control với nút bấm điều chỉnh tích hợp trên vô-lăng.
🔥 Cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa.