Nhận định chung về mức giá 705 triệu đồng cho Toyota Innova 2.0E 2024 số sàn
Mức giá 705 triệu đồng cho Toyota Innova 2.0E sản xuất năm 2024, màu bạc, bản số sàn đã qua sử dụng với quãng đường 23.999 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay. Dòng Innova 2.0E số sàn là phiên bản cơ bản, phù hợp cho khách hàng ưu tiên xe bền, tiết kiệm chi phí vận hành và dễ dàng bảo dưỡng.
Phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố thị trường và thông số xe
| Yếu tố | Thông tin xe được bán | Tham khảo thị trường hiện tại | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2024 | Xe mới hoặc xe đăng ký 2023-2024 thường có giá mới từ 755-795 triệu (phiên bản 2.0E số sàn) | Xe đời mới, giá bán chênh lệch không đáng kể so với xe mới do số km đã gần 24.000 km |
| Quãng đường đã đi | 23.999 km | Xe cùng đời số km dưới 10.000 thường có giá cao hơn 5-15 triệu | Số km tương đối cao nhưng vẫn trong ngưỡng xe chạy dịch vụ hoặc xe cá nhân dùng nhiều, cần kiểm tra kỹ tình trạng máy móc |
| Phiên bản và hộp số | 2.0E số sàn | Phiên bản số sàn được ưa chuộng với chi phí bảo dưỡng thấp, giá bán thường thấp hơn phiên bản số tự động 10-20 triệu | Phù hợp người dùng ưu tiên kinh tế, giá bán hợp lý |
| Màu sắc | Bạc | Màu bạc phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng lớn đến giá | Không phải yếu tố làm tăng hoặc giảm giá đáng kể |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, 1 chủ, bảo dưỡng hãng đều | Xe 1 chủ, bảo dưỡng đúng định kỳ là điểm cộng lớn, giúp duy trì giá trị và độ tin cậy | Giúp củng cố mức giá đã đưa ra là hợp lý |
| Địa điểm bán | TP Hồ Chí Minh | Thị trường TP HCM giá xe cũ thường cao hơn khu vực khác 3-5% | Giá 705 triệu đồng phù hợp với thị trường Thành phố Thủ Đức, TP HCM |
So sánh với các mẫu xe tương tự trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km | Hộp số | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Toyota Innova 2.0E số sàn | 2023 | 15.000 km | Số sàn | 720 – 735 | Giá cao hơn do quãng đường thấp hơn |
| Toyota Innova 2.0E số tự động | 2024 | 20.000 km | Số tự động | 765 – 780 | Phiên bản cao cấp hơn, giá cao hơn |
| Toyota Innova 2.0G số tự động | 2023 | 25.000 km | Số tự động | 800 – 820 | Phiên bản cao cấp hơn, giá bán cao |
| Toyota Innova 2.0E số sàn | 2024 | 24.000 km | Số sàn | 705 (mẫu xe đang xem) | Giá hợp lý, phù hợp với thị trường TP HCM |
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ hệ thống máy móc và khung gầm để chắc chắn không có dấu hiệu đâm đụng hoặc ngập nước.
- Xác minh đầy đủ giấy tờ pháp lý, tránh xe bị cầm cố, thế chấp hoặc tranh chấp pháp lý.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng tại hãng Toyota, đảm bảo đúng định kỳ và không phát sinh lỗi lớn.
- Đàm phán giá nếu phát hiện cần bảo trì hoặc thay thế chi tiết nào đó trong thời gian gần.
- Tham khảo thêm các nguồn xe cùng đời và km để có lựa chọn tốt nhất.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, không có hư hại, pháp lý sạch, mức giá 705 triệu đồng là hợp lý và chấp nhận được. Tuy nhiên nếu bạn muốn thương lượng, có thể đề xuất mức giá khoảng 690 – 695 triệu đồng để có thêm chi phí bảo dưỡng hoặc đăng ký sang tên.
Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn, nên cân nhắc mức giá thấp hơn để tránh phát sinh chi phí.



