Nhận định mức giá
Giá 636 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2017 2.4G 4×2 MT chạy 70.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay. Dù thông tin về năm sản xuất trong mô tả chi tiết là 2019, nhưng tiêu đề và mô tả quảng cáo ghi 2017, có thể người bán nhầm lẫn thông tin hoặc xe đăng ký muộn hơn năm sản xuất. Nếu đúng là xe 2017, giá này là phù hợp; nếu là 2019, giá này khá tốt và có thể xem xét mua.
Phân tích chi tiết
Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường (giá trung bình, triệu đồng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe và phiên bản | Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT | 600 – 710 (2017-2018) cho bản số tay máy dầu | Phiên bản này có ít lựa chọn số tự động nên giá dao động thấp hơn bản 4×4 hoặc số tự động. |
Năm sản xuất | 2017 (theo tiêu đề), 2019 (theo mô tả chi tiết) | Xe 2017 giá khoảng 600-650 triệu, xe 2019 khoảng 720-780 triệu | Nếu xe đúng 2017, giá 636 triệu là hợp lý; nếu đúng 2019 thì đang bán khá rẻ. |
Số km đã đi | 70.000 km | 70.000 – 100.000 km phổ biến cho xe đã qua sử dụng | Số km trung bình, phù hợp với tuổi xe, không gây mất giá nhiều. |
Tình trạng xe | Không cấn đụng, không tai nạn, không ngập nước, máy số zin | Xe nguyên bản, không hư hỏng lớn được ưu tiên giá cao hơn. | Đây là điểm cộng lớn giúp giữ giá xe. |
Hộp số | Số tay | Xe số tay thường có giá thấp hơn số tự động từ 10-15% | Giá 636 triệu phù hợp với xe số tay, bản 4×2. |
Nhiên liệu | Dầu diesel | Xe máy dầu thường giữ giá tốt hơn máy xăng vì tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ | Giá bán khá ổn với máy dầu. |
Xuất xứ và đăng ký | Việt Nam, chính chủ | Xe đăng ký chính chủ, không dịch vụ hay taxi ưu tiên giá cao hơn | Bạn nên kiểm tra giấy tờ chính chủ kỹ, tránh rủi ro. |
Lưu ý khi xuống tiền
- Xác minh rõ năm sản xuất và năm đăng ký để tránh nhầm lẫn ảnh hưởng đến giá trị xe.
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, bảo hành hãng còn hiệu lực hay không.
- Kiểm tra tình trạng xe thực tế: máy móc, hệ thống điện, khung gầm, để đảm bảo xe không bị ngập nước hoặc tai nạn.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và thay thế phụ tùng để đánh giá độ bền xe.
- Thương lượng giá nếu phát hiện điểm trừ nhỏ hoặc xe cần bảo trì trong thời gian tới.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, bạn có thể cân nhắc mức giá từ 610 triệu đến 630 triệu đồng là hợp lý nếu xe đúng năm 2017 và tình trạng như mô tả. Nếu xe là 2019 thì mức giá dưới 650 triệu là rất tốt và nên nhanh chóng chốt để tránh mất cơ hội.