Nhận định mức giá Mazda 2 2023 1.5 AT – 1 chủ với giá 386.000.000 đ
Giá 386 triệu đồng cho một chiếc Mazda 2 sản xuất năm 2023, đã sử dụng khoảng 38.000 km và có 1 chủ sử dụng được đánh giá là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay.
Xe thuộc thế hệ mới, sản xuất 2023, đăng ký đầu 2024, tình trạng máy móc và ngoại thất được mô tả còn rất tốt, keo chỉ nguyên bản, nắp ca-pô, nắp capo không bị đâm đụng hay tai nạn, đồng thời xe còn được trang bị thêm các tiện ích như màn hình Zetex, camera hành trình 360, dán phim 3M – đây là những điểm cộng giúp tăng giá trị sử dụng và sự an tâm cho người mua.
Phân tích so sánh giá xe Mazda 2 cũ cùng phiên bản và năm sản xuất
Thông số/ Phiên bản | Mức giá tham khảo (triệu đồng) | Năm sản xuất | Số km đã đi (nghìn km) | Tình trạng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Mazda 2 1.5 AT Sedan – 2023 | 380 – 400 | 2023 | 30 – 40 | 1 chủ, bảo hành hãng | Xe giữ nguyên bản, trang bị thêm tiện ích |
Mazda 2 1.5 AT Sedan – 2022 | 350 – 370 | 2022 | 40 – 50 | 1-2 chủ | Điều kiện bảo dưỡng tốt |
Mazda 2 1.5 AT Sedan – 2021 | 320 – 350 | 2021 | 50 – 60 | 2 chủ | Thông thường, chưa có trang bị thêm |
Lý do giá 386 triệu đồng được cho là hợp lý
- Xe chỉ mới chạy 38.000 km, so với tuổi xe 1 năm là mức chạy vừa phải, không quá nhiều nên còn rất mới.
- Chỉ 1 chủ sử dụng, có thể yên tâm về lịch sử bảo dưỡng và sử dụng xe.
- Bảo hành hãng còn hiệu lực, giúp người mua giảm thiểu rủi ro về chi phí sửa chữa.
- Trang bị thêm các tiện ích như màn hình Zetex, camera 360 độ và dán phim 3M là những nâng cấp đáng giá so với xe nguyên bản.
- Xe đăng ký tại Đắk Lắk, biển số 47, vùng này thường có giá xe cũ mềm hơn so với các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM nhưng xe còn giữ được giá tốt.
Lưu ý khi mua xe Mazda 2 2023 đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ keo chỉ, máy móc và giấy tờ liên quan để xác nhận xe không bị ngập nước hoặc tai nạn nặng.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng theo định kỳ tại hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Thử lái để cảm nhận về động cơ, hộp số tự động và hệ thống treo, đảm bảo vận hành êm ái.
- Xác nhận quyền sở hữu xe rõ ràng, không bị tranh chấp hoặc cầm cố ngoài ngân hàng.
- Đàm phán giá cả dựa trên trang bị thêm và tình trạng thực tế xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, bạn có thể đặt mục tiêu thương lượng giảm khoảng 5-10 triệu đồng so với giá hiện tại nếu:
- Phát hiện xe có một vài vết trầy xước nhỏ cần khắc phục.
- Động cơ hoặc hộp số có dấu hiệu cần bảo dưỡng hoặc thay thế trong thời gian tới.
- Chưa có đầy đủ giấy tờ bảo dưỡng hoặc bảo hành hãng còn hạn ngắn.
Như vậy, mức giá từ 375 triệu đến 380 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn muốn có thêm đòn bẩy để thương lượng và đảm bảo mua được xe trong tình trạng tốt với giá cạnh tranh.