Nhận định chung về mức giá Toyota Vios 2019 1.5G CVT – 123 km
Mức giá 299 triệu đồng cho Toyota Vios 2019 phiên bản số tay (số sàn) với quãng đường chỉ 123 km là khá cao so với mặt bằng chung thị trường. Vios 2019 là mẫu xe phổ biến, có nhiều phiên bản số tự động và số tay. Giá bán phụ thuộc rất nhiều vào phiên bản, tình trạng xe, số km đã sử dụng và khu vực bán.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe bán | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Phiên bản | Toyota Vios 2019, số tay, 1.5G (phiên bản 7408) | 270 – 290 | Phiên bản số sàn thường có giá thấp hơn số tự động. |
| Số km đã đi | 123 km | Thường xe cũ khoảng 30.000 – 50.000 km | Quãng đường rất thấp, gần như xe mới, giá có thể cao hơn. |
| Tình trạng xe | Xe chính chủ, giữ gìn tốt, máy móc nguyên zin, 4 vỏ mới 100% | Không có số liệu cụ thể | Điểm cộng lớn, giúp duy trì giá. |
| Khu vực bán | Tây Ninh, huyện Hòa Thành | Giá có thể thấp hơn khu vực thành phố lớn | Thường xe ở tỉnh giá thấp hơn Hà Nội, TP.HCM khoảng 5-10 triệu. |
Nhận xét về giá và lời khuyên khi mua
Giá 299 triệu đồng có thể chấp nhận nếu bạn đặt nặng yếu tố xe gần như mới với số km rất thấp, tình trạng nguyên bản và bảo hành hãng còn hiệu lực. Tuy nhiên, phiên bản số sàn thường không được ưa chuộng bằng số tự động, do đó giá này là khá cao so với mặt bằng.
Nếu bạn không cần xe mới tinh, có thể tìm các xe Vios 2019 số sàn khác đã đi từ 10.000 – 30.000 km với giá từ 270 – 280 triệu sẽ hợp lý hơn.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo chính chủ, không tranh chấp, không tai nạn.
- Kiểm tra tình trạng máy móc, khung gầm, keo chỉ, tránh xe ngập nước hoặc tai nạn.
- Kiểm tra bảo hành hãng còn hiệu lực, dịch vụ hậu mãi.
- So sánh giá thị trường xe cùng phiên bản, năm sản xuất và tình trạng tương tự.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng gần như mới và số km rất thấp, mức giá 280 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để thương lượng, thể hiện sự cân bằng giữa giá trị xe và thị trường.
Nếu xe có thêm các trang bị tiện nghi hoặc bảo hành chính hãng dài hạn, mức giá này có thể linh động tăng thêm nhưng không nên vượt quá 290 triệu đồng.



