Nhận định mức giá VinFast Lux SA 2.0 Plus 2021
Giá đề xuất 679 triệu đồng cho một chiếc VinFast Lux SA 2.0 Plus sản xuất năm 2021, đã đi 53.000 km, trong tình trạng xe đã qua sử dụng, được lắp ráp trong nước, thuộc phân khúc SUV 7 chỗ, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, dẫn động cầu sau, là mức giá cần xem xét kỹ lưỡng dựa trên thị trường hiện tại.
Phân tích về giá và thị trường
Tiêu chí | Thông số xe | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Xe mới VinFast Lux SA 2.0 Plus 2021 | Mới 100%, đời 2021 | Khoảng 1.200 – 1.300 | Giá mới cao hơn đáng kể, do đã qua sử dụng nên giá giảm mạnh |
Xe đã qua sử dụng, đời 2021, km ~50.000 – 60.000 | VinFast Lux SA 2.0 Plus, 2.0L, số tự động, cầu sau | 600 – 700 | Giá 679 triệu nằm trong khoảng trung bình của thị trường |
Xe tương đương về cấu hình và năm sản xuất | Mẫu xe Hàn hoặc Nhật 7 chỗ, SUV 2020-2021, km ~50.000 | 700 – 800 | Xe ngoại nhập có giá cao hơn do thương hiệu và độ bền lâu dài |
Những điểm cần lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng giấy tờ pháp lý: Đảm bảo giấy tờ xe đầy đủ, hợp lệ và không có tranh chấp.
- Kiểm tra tình trạng xe thực tế: Đặc biệt là hệ thống động cơ, hộp số, hệ thống điện và các bộ phận quan trọng khác do đã đi 53.000 km.
- Thẩm định xe không bị đâm đụng, ngập nước: Mặc dù chủ xe cam kết, bạn nên thuê thợ có kinh nghiệm hoặc trung tâm kiểm định để kiểm tra.
- Đàm phán giá hợp lý: Giá hiện tại có thể thương lượng, ưu tiên giảm khoảng 10-15 triệu đồng để phù hợp với mức phổ biến của thị trường.
- Chính sách bảo hành và hậu mãi: Kiểm tra xem xe còn bảo hành hãng hay không, có thể giúp giảm chi phí sửa chữa sau này.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý hơn để thương lượng nằm trong khoảng 650 – 670 triệu đồng. Mức giá này vừa phản ánh giá trị thực tế của xe đã qua 53.000 km, vừa đảm bảo bạn có thể mua được một chiếc xe chất lượng với giá hợp lý.
Kết luận
Giá 679 triệu đồng là mức giá chấp nhận được trong thị trường xe cũ hiện nay cho VinFast Lux SA 2.0 Plus 2021 với tình trạng và số km như trên, tuy nhiên bạn nên kiểm tra kỹ xe và giấy tờ trước khi quyết định. Việc thương lượng để giảm giá về khoảng 650 – 670 triệu đồng sẽ là lựa chọn hợp lý để đảm bảo giá trị và tiết kiệm hơn khi mua xe.