Nhận định mức giá
Giá 1 tỷ 595 triệu đồng cho xe Mercedes Benz GLC 300 4Matic sản xuất 2021, đã qua sử dụng với quãng đường 72.000 km, là mức giá cần xem xét kỹ lưỡng. Đây là dòng SUV hạng sang phổ biến tại Việt Nam, có tính thanh khoản tốt nhưng giá bán phụ thuộc nhiều vào tình trạng xe, xuất xứ, và các yếu tố thị trường hiện hành.
Phân tích chi tiết
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo của mẫu Mercedes Benz GLC 300 4Matic đời 2021 trên thị trường Việt Nam cùng một số yếu tố liên quan:
| Tiêu chí | Xe trong tin | Xe tương tự trên thị trường | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | 2021 | Đời mới, phù hợp xu hướng |
| Số km đã đi | 72.000 km | Thông thường 20.000 – 50.000 km | Quãng đường khá cao, ảnh hưởng đến giá |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Có cả nhập khẩu lẫn lắp ráp | Xe lắp ráp giá thường thấp hơn xe nhập khẩu |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, đen nội thất | Phổ biến | Màu sắc trung tính, dễ bán lại |
| Động cơ và hộp số | Xăng 2.0L, số tự động | Giống nhau | Tiêu chuẩn chung |
| Dẫn động | AWD – 4 bánh toàn thời gian | Đúng với bản 4Matic | Ưu điểm về khả năng vận hành |
| Giá niêm yết mới (tham khảo) | N/A | Khoảng 2,3 – 2,5 tỷ đồng | Tuỳ từng phiên bản và trang bị |
| Giá xe cũ tương đương trên thị trường | 1,595 tỷ đồng | 1,3 – 1,5 tỷ đồng | Xe có số km thấp, bảo dưỡng kỹ sẽ có giá cao hơn |
Đánh giá và khuyến nghị
– Giá đề xuất 1,595 tỷ đồng hơi cao so với mức phổ biến trên thị trường cho xe đã chạy 72.000 km. Thông thường, xe GLC 300 4Matic đời 2021 với số km từ 20.000 – 50.000 được chào bán khoảng 1,3 – 1,5 tỷ đồng tại các đại lý uy tín và các trang mua bán xe lướt. Số km 72.000 km là mức khá cao, do đó mức giá cần giảm phù hợp.
– Nếu xe đảm bảo tình trạng máy móc nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước như cam kết, cùng với lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp người mua không muốn bỏ thêm thời gian tìm kiếm hoặc xe có trang bị, option đặc biệt hơn mức tiêu chuẩn.
– Khuyến nghị giá hợp lý hơn cho xe với số km và xuất xứ như trên nên nằm trong khoảng 1,3 – 1,45 tỷ đồng, tùy thuộc vào tình trạng thực tế và các tiện ích đi kèm.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và xác thực quãng đường thực tế (cân nhắc việc kiểm tra tại các trung tâm dịch vụ chính hãng hoặc trung tâm kiểm định độc lập).
- Xem xét kỹ tình trạng máy móc, hệ thống truyền động, và các bộ phận điện tử để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau mua.
- Đàm phán giá dựa trên các phát hiện thực tế về xe.
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, nguồn gốc xe, không dính tranh chấp hoặc các khoản nợ.
- Tìm hiểu kỹ về các chương trình trả góp nếu cần, để đảm bảo điều kiện vay phù hợp và chi phí tài chính hợp lý.









