Check giá Ô Tô "Honda City 2024 L 1.5 AT – 9999 km"

Giá: 485.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Honda City 2024

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    , Phường 13, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận Bình Thạnh

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2024

  • Số km đã đi

    9999

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Biển số xe

    51K-12345

  • Phiên bản

    647496

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 13

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định giá bán Honda City 2024 L 1.5 AT – 9.999 km

Giá 485.000.000 đồng cho một chiếc Honda City 2024 bản L, đã chạy gần 10.000 km là mức giá khá sát với giá lăn bánh mới tại thị trường TP. Hồ Chí Minh. Dựa trên xu hướng thị trường và giá xe Honda City 2024 mới, việc định giá này có thể được xem là hợp lý nếu xe giữ nguyên trạng, không có hư hại và còn bảo hành hãng.

Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường

Tiêu chí Honda City 2024 L (Mới, chính hãng) Honda City 2024 L (Cũ, ~10.000 km, 1 chủ) Nhận xét
Giá niêm yết (TP. HCM, tham khảo) Khoảng 499 – 510 triệu đồng Không áp dụng Giá xe mới bản L thường quanh mức này
Giá lăn bánh dự kiến (bao gồm thuế, phí) Khoảng 565 – 580 triệu đồng Không áp dụng Bao gồm các chi phí đăng ký, biển số tại TP. HCM
Giá bán thực tế trên thị trường xe cũ Không áp dụng 480 – 495 triệu đồng Xe cũ mới chạy dưới 10.000 km thường được chào bán trong khoảng này
Tình trạng xe Mới 100% Đã sử dụng, 1 chủ, bảo hành hãng còn Điều kiện tốt, vẫn giữ giá gần xe mới
Mức hao mòn giá dự kiến 0% Khoảng 3-5% giảm so với giá mới Hao mòn thấp do xe còn mới và số km thấp

Những lưu ý khi quyết định mua xe này

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, biển số và đối chiếu với thông tin đăng ký để đảm bảo xe chính chủ và không dính tranh chấp.
  • Xem xét lịch sử bảo dưỡng tại hãng để xác nhận xe được chăm sóc đúng quy định, đồng thời còn thời gian bảo hành chính hãng.
  • Khảo sát trực tiếp tình trạng xe, ngoại thất, nội thất và vận hành để tránh các hư hỏng tiềm ẩn.
  • Thỏa thuận thêm về giá bán, có thể thương lượng xuống khoảng 475 – 480 triệu đồng nếu phát hiện yếu tố cần sửa chữa hoặc nếu muốn có lợi thế về giá.
  • Xem xét các ưu đãi hoặc chính sách hỗ trợ vay mua xe nếu có nhu cầu tài chính.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, giá khoảng 475 – 480 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn, phản ánh đúng giá trị còn lại của xe đã qua sử dụng với số km khoảng 9.999 km. Mức giá này giúp người mua có thêm khoảng đệm tài chính để kiểm tra xe hoặc đầu tư bổ sung nếu cần thiết.

Tóm lại, mức giá được rao bán 485 triệu đồng là chấp nhận được trong trường hợp xe giữ gìn tốt, còn bảo hành hãng, và người bán minh bạch giấy tờ. Tuy nhiên, người mua nên thương lượng để có mức giá tốt hơn và luôn kiểm tra kỹ lưỡng xe trước khi quyết định xuống tiền.

Thông tin Ô Tô

Xe mới, gia đình sử dụng. Mới chạy khoảng 1 vạn. Cần bán nhanh. Anh chị nào cần thông tin cứ alo em ạ.