Check giá Ô Tô "Xe VinFast Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT 2022"

Giá: 325 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Vinfast Fadil 2022

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2022

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    34000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Hatchback

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.4 L

  • Màu ngoại thất

    Xám

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Bắc Giang

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định tổng quan về mức giá 325 triệu đồng cho VinFast Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT 2022

VinFast Fadil 2022 thuộc phân khúc hatchback đô thị nhỏ gọn, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố và vùng ngoại ô. Xe đã qua sử dụng với quãng đường chạy 34.000 km, lắp ráp trong nước, động cơ xăng 1.4L, hộp số tự động, dẫn động cầu trước, màu ngoại thất xám và nội thất đen, 5 chỗ ngồi, 5 cửa.

Mức giá 325 triệu đồng cho xe này được đánh giá là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay, nếu xe thực sự trong tình trạng tốt và đầy đủ giấy tờ. Tuy nhiên, giá này có thể chưa phải là mức tốt nhất nếu xét về yếu tố cạnh tranh và khấu hao xe đã sử dụng 2 năm với 34.000 km.

Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường

Mẫu xe Năm sản xuất Km đã đi Giá thị trường (triệu đồng) Ghi chú
VinFast Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT 2022 30.000 – 40.000 310 – 335 Giá phổ biến trên các trang rao bán xe đã qua sử dụng
VinFast Fadil Nâng cao 1.4 AT 2022 20.000 – 35.000 340 – 360 Bản cao cấp hơn, giá cao hơn khoảng 10 – 30 triệu
Hyundai Grand i10 Hatchback 2021-2022 30.000 – 40.000 310 – 330 Đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc, giá tương đương

Giá niêm yết xe mới VinFast Fadil Tiêu chuẩn 2022 dao động khoảng 425 triệu đồng đến 450 triệu đồng tùy đại lý và chính sách, do đó xe đã qua sử dụng 2 năm với 34.000 km giảm khoảng 25-30% giá trị là hợp lý.

Những điểm cần lưu ý khi quyết định mua xe này

  • Tình trạng kỹ thuật xe: Kiểm tra kỹ hệ thống động cơ, hộp số, hệ thống phanh, treo, điện, các trang bị nâng cấp như màn hình Android, cảm biến áp suất lốp, đèn bi gầm, camera lề, phím vô lăng và ga tự động đã hoạt động ổn định chưa.
  • Giấy tờ pháp lý: Đảm bảo xe có đầy đủ đăng ký, sổ đăng kiểm còn hạn, không bị tranh chấp hoặc thế chấp ngân hàng.
  • Xuất xứ và lịch sử bảo dưỡng: Do xe lắp ráp trong nước nên việc tìm kiếm linh kiện và bảo dưỡng thuận tiện hơn, hãy kiểm tra lịch sử bảo trì định kỳ để tránh chi phí phát sinh lớn.
  • Thương lượng giá: Với mức 325 triệu đồng, bạn có thể thương lượng giảm thêm khoảng 5-10 triệu đồng nếu phát hiện bất kỳ điểm yếu nào về kỹ thuật hoặc ngoại thất.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe đã nêu, mức giá khoảng 315 triệu đến 320 triệu đồng sẽ là hợp lý và hấp dẫn hơn cho người mua, đảm bảo bạn có thể sở hữu xe trong tình trạng tốt với chi phí hợp lý.

Nếu xe có thêm trang bị nâng cấp như màn hình Android, cảm biến áp suất lốp, camera lề hoạt động tốt thì mức giá 325 triệu cũng không quá cao, nhưng bạn cần kiểm tra kỹ các trang bị này để tránh phát sinh chi phí sửa chữa.

Thông tin Ô Tô

Chủ xe lên rất nhiều đồ

Màn hình androi

Cảm biến áp suất lốp

Đèn bi gầm,

Phím vô lăng, ga tự động

Cam lề...

Xem xe tại Toyota Bắc Giang