Check giá Ô Tô "Xe Honda Accord 2.4 AT 2014"

Giá: 435 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Honda Accord 2014

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2014

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    90000

  • Xuất xứ

    Nhập Khẩu

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 2.4 L

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    4

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 435 triệu cho Honda Accord 2.4 AT 2014

Giá 435 triệu đồng cho chiếc Honda Accord 2.4 AT sản xuất năm 2014 tại Hà Nội đang ở mức khá hợp lý nếu xét trong bối cảnh thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam. Đây là dòng sedan hạng D, nhập khẩu, động cơ 2.4L, hộp số tự động và đã đi được 90.000 km – một quãng đường trung bình cho xe 9 năm tuổi.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo các xe Honda Accord 2014 – 2015 trên thị trường xe cũ tại Việt Nam (đơn vị: triệu đồng):

Mẫu xe Năm sản xuất Km đã đi Xuất xứ Giá trung bình
Honda Accord 2.4 AT 2014 80.000 – 100.000 Nhập khẩu 420 – 460
Honda Accord 2.4 AT 2015 60.000 – 80.000 Nhập khẩu 450 – 490
Honda Accord 2.0 AT 2014 90.000 – 110.000 Nhập khẩu 390 – 420

Từ bảng trên có thể thấy, mức giá 435 triệu đồng nằm trong khoảng giá phổ biến của mẫu xe 2014 với số km tương đương và động cơ 2.4L. Do đó, giá này là hợp lý nếu xe được giữ gìn tốt, không tai nạn, không thủy kích và các chi tiết vận hành ổn định.

Điểm cần lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Tình trạng kỹ thuật và vận hành: Kiểm tra kỹ bộ máy động cơ, hộp số tự động, hệ thống treo, phanh, điều hòa và các trang bị điện tử như màn hình cảm ứng, ghế chỉnh điện.
  • Lịch sử bảo dưỡng: Ưu tiên xe có lịch sử bảo dưỡng định kỳ rõ ràng tại các đại lý hoặc gara uy tín, đặc biệt với xe nhập khẩu.
  • Kiểm tra thân vỏ: Đảm bảo không có dấu hiệu tai nạn lớn hoặc sửa chữa thân xe không đúng kỹ thuật gây ảnh hưởng đến kết cấu xe.
  • Giấy tờ pháp lý: Đầy đủ đăng ký, đăng kiểm còn hạn, không bị tranh chấp hay cầm cố ngân hàng.
  • Thương lượng giá: Với mức giá 435 triệu, bạn có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 420 – 430 triệu nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc phụ kiện đã thay thế.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích và kinh nghiệm thị trường, mức giá 420 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý để bạn có thể thương lượng nếu xe không ở trạng thái hoàn hảo 100%. Nếu xe giữ bảo dưỡng tốt, ngoại thất, nội thất như mới và không có lỗi kỹ thuật, mức giá 435 triệu đồng vẫn là mức giá chấp nhận được.

Kết luận

Tóm lại, giá 435 triệu đồng là mức giá hợp lý

Thông tin Ô Tô

Ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng

• Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

• Màn hình trung tâm 8 inch + màn hình cảm ứng phụ 7 inch

• Kết nối USB/Bluetooth/AUX/HDMI

• Khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh

• Cửa sổ trời chỉnh điện

• Hệ thống âm thanh 6 loa

• Gương chiếu hậu chống chói