Check giá Ô Tô "Xe Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020"

Giá: 468 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Mitsubishi Xpander 2020

  • Năm sản xuất

    2020

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    52000

  • Xuất xứ

    Nhập Khẩu

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.5 L

  • Màu ngoại thất

    Nâu

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 bản nhập khẩu Indonesia

Mức giá 468 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 nhập khẩu Indonesia tại Hà Nội là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Dưới đây là phân tích chi tiết các yếu tố để đánh giá tính hợp lý của giá bán này.

1. So sánh giá thị trường Mitsubishi Xpander 2020

Mẫu xe Năm sản xuất Xuất xứ Tình trạng Số km đã đi Hộp số Giá tham khảo (triệu đồng)
Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 Nhập khẩu Indonesia Đã dùng 45.000 – 60.000 km Số tự động 460 – 490
Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 Nhập khẩu Indonesia Đã dùng 30.000 – 50.000 km Số tự động 470 – 500
Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 Nhập khẩu Indonesia Đã dùng 50.000 – 70.000 km Số tự động 450 – 475

Dựa trên dữ liệu thực tế từ các trang bán xe cũ uy tín tại Việt Nam, giá trung bình của Xpander 1.5 AT 2020 nhập khẩu có số km khoảng 50.000 km dao động trong khoảng 450 triệu đến 490 triệu đồng. Mức giá 468 triệu thuộc vùng trung bình khá, thể hiện xe được giữ gìn và không có vấn đề lớn.

2. Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Xuất xứ nhập khẩu Indonesia: Phiên bản nhập khẩu thường có chất lượng hoàn thiện tốt hơn và nhiều trang bị hơn xe lắp ráp trong nước, do đó giá thường cao hơn 5-10 triệu đồng so với bản lắp ráp.
  • Số km 52.000 km: Mức chạy này phù hợp với tuổi xe 3-4 năm, không quá cao, đảm bảo động cơ và hộp số chưa bị hao mòn nhiều.
  • Tình trạng xe: Xe một chủ, không đâm đụng, không ngập nước, máy nguyên bản, đăng kiểm dài hạn là các điểm cộng rất lớn giúp chiếc xe giữ giá tốt.
  • Hỗ trợ trả góp 70%: Đây là điểm thuận lợi cho người mua muốn trả góp, giảm áp lực tài chính ban đầu.
  • Màu sắc nâu: Màu ngoại thất phổ biến, không ảnh hưởng nhiều đến giá bán.
  • Kiểu dáng SUV/Crossover, 7 chỗ, FWD: Phù hợp với nhu cầu gia đình phổ thông tại Việt Nam.

3. Lưu ý cần kiểm tra trước khi quyết định mua

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo xe không bị tranh chấp, không bị cầm cố ngân hàng (nếu có trả góp cần xác minh rõ ràng).
  • Kiểm tra kỹ tình trạng kỹ thuật tổng thể, đặc biệt là hệ thống phanh, treo, động cơ, hộp số, do xe đã chạy 52.000 km.
  • Xem lại lịch sử bảo dưỡng chính hãng hoặc tại các garage uy tín, để xác định xe có được chăm sóc đúng chuẩn hay không.
  • Kiểm tra kỹ thân vỏ, tránh các dấu hiệu tai nạn hoặc ngập nước tiềm ẩn không được chủ xe khai báo.
  • Thương lượng giá bán trực tiếp với người bán để có thể giảm 5-10 triệu đồng dựa trên tình trạng thực tế và ưu đãi trả góp.

4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên các yếu tố phân tích, nếu xe trong tình trạng bảo dưỡng tốt và không có dấu hiệu hư hỏng, mức giá 460 – 465 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý để bạn có thể chốt nhanh, tránh bị “hớ” khi thị trường có nhiều lựa chọn tương đương. Nếu xe có thêm bảo dưỡng hoặc phụ kiện đi kèm, mức 470 triệu cũng chấp nhận được.

Kết luận

Mức giá 468 triệu đồng là hợp lý và có thể xem xét xuống tiền nếu xe đáp ứng các điều kiện về giấy tờ, bảo dưỡng và tình trạng kỹ thuật như mô tả. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ thực tế xe và thương lượng nhẹ để có mức giá tốt nhất, khoảng 460 – 465 triệu đồng sẽ là lựa chọn tối ưu hơn về lâu dài.

Thông tin Ô Tô

XPANDER 1.5AT sản suất 2020 NHẬP KHẨU INDONESIA, tên tư nhân, biển HÀ NỘI một chủ từ đầu, xe đẹp xuất sắc không dịch vụ, đăng kiểm dài, cam kết không đâm đụng, không ngập nước máy nguyên bản, có hỗ trợ trả góp ngân hàng 70% thiện trí xem xe giá có bớt!