Nhận định chung về mức giá 590 triệu đồng cho Mazda 6 Premium 2.5 2019
Mức giá 590 triệu đồng là hợp lý
Phân tích chi tiết và dữ liệu so sánh
Để đánh giá kỹ hơn, chúng ta cùng xem xét các yếu tố và so sánh với mức giá thị trường của Mazda 6 cùng phiên bản, năm sản xuất tương tự:
Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2019 | 2018 – 2020 | Phổ biến trên thị trường xe cũ Mazda 6 đời 2018-2020 |
Số km đã đi | 24.500 km | 20.000 – 40.000 km | Km đi thấp, tương đương xe ít sử dụng |
Phiên bản | Premium 2.5 | Premium 2.5 | Phiên bản cao cấp, giá thường cao hơn các bản thường |
Trang bị thêm | Độ pô Rex, vô lăng, cản trước/sau, mâm 19 inch | Không có hoặc nguyên bản | Phụ kiện độ có thể tăng giá trị hoặc giảm tùy người mua |
Giá bán | 590 triệu đồng | 580 – 620 triệu đồng | Giá nằm trong khoảng trung bình thị trường cho xe cùng đời, phiên bản, km và trang bị |
Lý do giá 590 triệu đồng được xem là hợp lý
- Xe thuộc phiên bản cao cấp Premium 2.5, thường có giá bán cao hơn các bản tiêu chuẩn.
- Chỉ chạy khoảng 24.500 km, thấp hơn đáng kể so với xe cùng năm sản xuất (thông thường xe cũ khoảng 40.000 km).
- Còn thời hạn đăng kiểm dài đến tháng 3/2027, tiết kiệm chi phí đăng kiểm cho người mua.
- Xe được chủ cũ độ một số phụ kiện như pô Rex, mâm 19 inch, giúp tăng tính thẩm mỹ và trải nghiệm lái, có thể là điểm cộng với người mua thích xe cá tính.
- Xe cam kết không đâm đụng, ngập nước, móp méo, giữ zin nguyên bản ngoại trừ phụ kiện độ, đảm bảo chất lượng và độ an toàn.
Lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Xác minh nguồn gốc xe rõ ràng, tránh xe tai nạn lớn hoặc xe ngập nước dù cam kết của chủ xe.
- Kiểm tra kỹ phần độ pô, vô lăng, cản và mâm để đảm bảo không ảnh hưởng đến vận hành và an toàn.
- Lái thử để cảm nhận trạng thái vận hành của xe và phát hiện các tiếng động bất thường.
- Thương lượng giá nếu không thích phụ kiện độ hoặc muốn xe nguyên bản để giảm giá.
- Kiểm tra giấy tờ, cà vẹt, đăng kiểm và bảo hành còn hiệu lực.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc thợ sửa chữa trước khi mua để đánh giá tổng thể.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu bạn không quá quan tâm đến các phụ kiện độ hoặc muốn xe gần như nguyên bản, có thể thương lượng xuống khoảng 570 – 580 triệu đồng để có mức giá tốt hơn. Tuy nhiên, nếu bạn đánh giá cao các phụ kiện độ và tình trạng xe hiện tại, mức giá 590 triệu đồng là mức chấp nhận được.