Nhận định mức giá Mitsubishi Triton 2018 4×2 AT Mivec với 70,000 km
Giá 385.000.000 đồng cho Mitsubishi Triton 2018, số tự động, máy dầu, chạy 70.000 km là mức giá tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết giá bán Mitsubishi Triton 2018
| Tiêu chí | Mitsubishi Triton 2018 (Tin rao) | Mức giá tham khảo trên thị trường Việt Nam (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Số km đã đi | 70.000 km | ~60.000 – 90.000 km phổ biến | Khoảng chạy vừa phải, phù hợp với xe 6 năm tuổi. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | Nhập khẩu Thái Lan thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước từ 10-15% | Ưu điểm về chất lượng, thiết kế và độ bền. |
| Hộp số | Số tự động | Giá xe số tự động thường cao hơn số sàn từ 8-12 triệu đồng | Tăng sự tiện nghi, giá bán hợp lý. |
| Chủ xe | 1 chủ | Xe ít chủ thường giữ giá tốt hơn | Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, xe ít hao mòn. |
| Bảo hành | Bảo hành hãng | Rất hiếm với xe đã qua sử dụng, tăng giá trị xe | Giảm rủi ro, tăng độ tin cậy khi mua xe cũ. |
| Trọng tải và kiểu dáng | Bán tải, trọng tải trên 2 tấn | Phù hợp với nhu cầu vận chuyển và đa dụng | Giá trị sử dụng cao, dễ bán lại. |
So sánh giá với các mẫu Triton 2018 tương tự trên thị trường
| Phiên bản | Xuất xứ | Số km | Hộp số | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Triton 4×2 AT Mivec (nhập Thái) | Thái Lan | 60.000 – 80.000 km | Tự động | 370 – 400 |
| Triton 4×2 MT (lắp ráp Việt Nam) | Việt Nam | 50.000 – 90.000 km | Số sàn | 340 – 370 |
| Triton 4×4 AT (nhập Thái) | Thái Lan | 70.000 – 90.000 km | Tự động | 410 – 450 |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng bảo dưỡng định kỳ và lịch sử sử dụng xe để đảm bảo xe không gặp vấn đề lớn về máy móc, khung gầm.
- Xem xét kỹ giấy tờ xe, đăng kiểm còn hạn và không có vướng mắc pháp lý hay tranh chấp.
- Thử lái để kiểm tra hộp số tự động vận hành mượt mà, không bị giật cục.
- Kiểm tra phụ kiện đi kèm, trang thiết bị an toàn và tiện nghi có đầy đủ, hoạt động tốt.
- Đề nghị kiểm tra thực tế tại gara uy tín hoặc nhờ chuyên gia đánh giá tổng thể trước khi đặt cọc.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, giá từ 370 – 380 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý, vừa đảm bảo chất lượng xe đã qua sử dụng, nhập khẩu Thái Lan và các yếu tố đi kèm. Giá này cũng tạo đà thương lượng tốt cho người mua trong trường hợp phát hiện các chi tiết cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa nhỏ.
Kết luận
Mức giá 385 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, còn bảo hành hãng và giấy tờ đầy đủ. Tuy nhiên, nếu người bán không có bảo hành hoặc xe có dấu hiệu hao mòn nhiều, bạn nên thương lượng giảm giá về khoảng 370 triệu đồng để đảm bảo giá trị mua bán công bằng. Việc kiểm tra kỹ càng trước khi quyết định là yếu tố quan trọng để tránh rủi ro.



