Nhận định chung về mức giá 865 triệu đồng của Mazda CX-5 Premium Exclusive 2.0 AT 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 865 triệu đồng cho một chiếc Mazda CX-5 Premium Exclusive 2.0 AT sản xuất năm 2024, đã chạy 28.000 km là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay. Dòng xe này thuộc phân khúc SUV/Crossover hạng trung, động cơ 2.0L xăng, dẫn động cầu trước, hộp số tự động, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng gia đình và cá nhân.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng tới giá và so sánh thực tế
Tiêu chí | Thông số Mazda CX-5 2024 (bán cũ) | Xe mới tham khảo (giá niêm yết tại Việt Nam) | Thị trường xe cũ tương tự (giá tham khảo) |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2024 | 2024 | 2022 – 2023 |
Odo (km đã đi) | 28.000 km | 0 km (mới) | 20.000 – 40.000 km |
Giá niêm yết xe mới | — | Khoảng 940 – 980 triệu đồng (tùy phiên bản) | — |
Giá xe cũ tham khảo | 865 triệu đồng (bán) | — | 840 – 900 triệu đồng (xe đời 2022-2023, km tương đương) |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Trang bị tiện nghi | Start/Stop, cửa nóc, camera 360, ghế điện, cốp điện, phanh tay điện tử, cảm biến,… | Tương tự hoặc đầy đủ hơn | Tương tự |
Nhận xét chi tiết
- Giá 865 triệu đồng là mức khá sát với giá thị trường xe cũ tương đương, không quá cao so với giá xe mới (gần 940-980 triệu đồng tùy phiên bản).
- Xe chỉ chạy 28.000 km, còn khá mới, phù hợp với mức giá này.
- Xe từ chủ tư nhân, đăng ký chính chủ, có nhiều tiện nghi hiện đại như camera 360, cốp điện, ghế nhớ vị trí, điều khiển vô lăng,… rất phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
- Xuất xứ lắp ráp trong nước giúp giảm chi phí bảo trì, sửa chữa và thủ tục sang tên nhanh gọn.
Những lưu ý cần quan tâm khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ trạng thái xe: xác nhận không bị tai nạn, ngập nước, máy móc còn zin, bảo dưỡng định kỳ đầy đủ.
- Thương lượng giá nếu có thể dựa trên các yếu tố như lịch sử bảo trì, tình trạng lốp, phụ kiện đi kèm.
- Xem xét các điều kiện hỗ trợ tài chính, thủ tục sang tên, các chế độ bảo hành hậu mãi từ bên bán.
- Đánh giá kỹ hợp đồng mua bán, tránh phát sinh rắc rối về pháp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên so sánh và điều kiện hiện tại, mức giá 830 – 850 triệu đồng sẽ là ngưỡng phù hợp để thương lượng nếu người mua muốn có thêm ưu đãi, hoặc khi phát hiện những điểm cần bảo dưỡng hay thay thế phụ tùng nhỏ.
Tuy nhiên, nếu xe ở trạng thái như mô tả, cam kết nguyên bản, không tai nạn, ngập nước, thì việc mua với giá 865 triệu cũng không phải là lựa chọn kém.