Check giá Ô Tô "Xe VinFast VF6 Plus 2025"

Giá: 670 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Vinfast Vf6 2025

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2025

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    19000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Điện 0.6 L

  • Màu ngoại thất

    Xanh

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá xe VinFast VF6 Plus 2025 đã qua sử dụng

Với mức giá 670 triệu đồng cho một chiếc VinFast VF6 Plus sản xuất năm 2025, đã chạy 19.000 km, lắp ráp trong nước, trong tình trạng xe đã dùng, đây là mức giá cần được đánh giá kỹ lưỡng dựa trên các yếu tố thị trường hiện nay tại Việt Nam.

Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường

Tiêu chí VinFast VF6 Plus 2025 đã qua sử dụng Giá niêm yết xe mới (tham khảo) Xe đã qua sử dụng tương đương trên thị trường
Giá bán 670 triệu đồng Khoảng 690 – 750 triệu đồng (tuỳ phiên bản và trang bị) Giá dao động khoảng 650 – 700 triệu đồng cho xe đã qua sử dụng cùng năm, cùng tình trạng
Tình trạng xe Đã dùng, chạy 19.000 km Xe mới 100% Thông thường xe đã qua sử dụng ít hơn 20.000 km
Thông số kỹ thuật Động cơ điện 0.6L, dẫn động cầu trước, số tự động, SUV/Crossover, 5 chỗ Giống xe mới Tương tự, không có thay đổi lớn
Trang bị tiện nghi Màn hình 12.9 inch, điều hòa tự động 2 vùng, ghế chỉnh điện, gương chiếu hậu hiện đại Thường có các trang bị tương đương hoặc cao cấp hơn Trang bị tương tự hoặc có thể xuống cấp nhẹ theo thời gian sử dụng
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Tương tự Tương tự
Màu sắc Xanh ngoại thất, đen nội thất Tuỳ chọn đa dạng Phổ biến, có thể ảnh hưởng đến giá bán

Nhận xét về mức giá 670 triệu đồng

Mức giá 670 triệu đồng là khá hợp lý

Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điểm quan trọng trước khi xuống tiền:

  • Kiểm tra kỹ tình trạng pin và hệ thống điện, bởi đây là bộ phận quan trọng nhất trên xe điện, đảm bảo hiệu suất và phạm vi di chuyển.
  • Xem xét lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách, tránh các hư hỏng lớn.
  • Kiểm tra giấy tờ pháp lý, đăng kiểm và các khoản thuế phí liên quan để tránh rủi ro về mặt pháp lý.
  • So sánh giá với các xe cùng phân khúc và tình trạng trên thị trường để có cơ sở thương lượng giá tốt hơn.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích và thị trường hiện tại, bạn có thể thương lượng mức giá khoảng 650 triệu đồng để có được ưu đãi tốt hơn, đồng thời đảm bảo tính cạnh tranh so với các xe đã qua sử dụng tương đương. Mức giá này vừa giúp bạn tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo nhận được xe với tình trạng và trang bị tương đối tốt.

Thông tin Ô Tô

Gương chiếu hậu

Màn hình giải trí trung tâm 12.9 inch

Điều hòa tự động 2 vùng

Ghế chỉnh điện