Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT 2019 giá 800 triệu đồng
Mức giá 800 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT sản xuất 2019, đăng ký 2020, đã đi khoảng 53.800 km tại thị trường Đà Nẵng là mức giá tương đối hợp lý nhưng có phần hơi cao so với mặt bằng chung xe cùng đời và cấu hình trong khu vực miền Trung.
Trong những năm gần đây, Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT lắp ráp trong nước có sức hút lớn nhờ độ bền bỉ, khả năng giữ giá, tiện nghi phù hợp với nhu cầu SUV 7 chỗ sử dụng gia đình hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, phân khúc này vẫn có sự cạnh tranh từ các phiên bản Fortuner cũ hơn hoặc các mẫu xe cùng phân khúc như Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport.
Phân tích chi tiết giá và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Thông số của xe bán | Giá tham khảo trên thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất – đăng ký | 2019 – 2020 | 700 – 790 | Xe đời 2019, đăng ký 2020, còn mới, phù hợp với giá trên 700 triệu |
| Số km đã đi | 53.800 km | 30.000 – 70.000 km phổ biến | Km tương đối cao nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được, nên giá phải giảm nhẹ so với xe mới |
| Động cơ & hộp số | Dầu 2.4L, số tự động, dẫn động cầu sau (RFD) | Động cơ dầu 2.4L phổ biến, giá ổn định | Động cơ dầu tiết kiệm nhiên liệu, hộp số tự động phù hợp nhu cầu phổ thông |
| Tình trạng xe | 1 chủ, lốp zin, bảo dưỡng hãng, cam kết xe đẹp | Xe 1 chủ, bảo dưỡng đầy đủ thường có giá cao hơn | Ưu điểm giúp giữ giá, tăng độ tin cậy |
| Tiện nghi & trang bị | Màn hình cảm ứng 9 inch, Bluetooth, camera lùi, cảm biến | Trang bị tiêu chuẩn phù hợp phân khúc | Tiện nghi hiện đại, phù hợp với nhu cầu sử dụng gia đình |
| Giá bán đề xuất | 800 triệu | 700 – 770 triệu | Giá 800 triệu hơi cao, nên thương lượng giảm khoảng 30-50 triệu là hợp lý |
Những lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ hồ sơ gốc, đảm bảo không có tranh chấp hoặc nợ xấu liên quan đến xe.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng tại hãng, xác thực các lần bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
- Kiểm tra kỹ phần máy móc, hệ thống truyền động, dẫn động cầu sau (RFD) để tránh chi phí sửa chữa sau khi mua.
- Xem xét kỹ ngoại thất và nội thất, đặc biệt là tình trạng lốp xe zin và các trang bị điện tử, tiện nghi.
- Thương lượng giá, đặc biệt ở mức 800 triệu này bạn nên cố gắng giảm xuống khoảng 770 triệu để phù hợp hơn giá thị trường.
- So sánh với các xe tương tự đang rao bán trong khu vực để có thêm lựa chọn và cơ sở đàm phán.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường hiện tại và tình trạng xe, mức giá hợp lý cho xe Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT 2019, đã đi khoảng 53.800 km, bảo dưỡng đầy đủ, 1 chủ sử dụng nên nằm trong khoảng:
750 – 770 triệu đồng
Nếu xe có thêm các ưu điểm nổi bật như bảo dưỡng đúng hạn tại hãng, ngoại thất và nội thất còn mới, có thêm phụ kiện đi kèm thì có thể chấp nhận mức giá cao hơn gần 780 triệu. Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu hao mòn, cần làm lại hoặc các trang bị kém hiện đại, nên thương lượng xuống dưới 750 triệu.









