Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2025
Giá 1.218.000.000 đ cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2025 là mức giá khá hợp lý. Dòng Everest Titanium phiên bản 2025 với động cơ dầu diesel và hộp số tự động luôn được đánh giá cao về khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế rộng rãi cho 7 chỗ ngồi. Phiên bản 4×2 cũng phù hợp với đa số nhu cầu sử dụng trong thành phố và đường trường không đòi hỏi nhiều về khả năng off-road.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2025 | Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2024 (Tham khảo) | Đối thủ cùng phân khúc |
|---|---|---|---|
| Giá bán (VNĐ) | 1.218.000.000 | Khoảng 1.200.000.000 – 1.230.000.000 |
Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT: 1.150.000.000 Hyundai SantaFe 2.2L Diesel 4×2 AT: 1.200.000.000 |
| Động cơ | 2.0L Diesel, tăng áp | 2.0L Diesel | 2.4L Diesel (Fortuner), 2.2L Diesel (SantaFe) |
| Hộp số | Tự động | Tự động | Tự động |
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
| Kích thước tổng thể (D x R x C mm) | 4.914 x 1.923 x 1.842 | 4.892 x 1.860 x 1.837 | 4.795 x 1.855 x 1.835 (Fortuner) |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | 2.850 | 2.750 (Fortuner) |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 219 (Fortuner) |
| Tình trạng | Xe mới, bảo hành hãng | Xe mới | Xe mới |
Nhận xét về giá và lời khuyên khi mua
Mức giá 1.218.000.000 đ cho Ford Everest Titanium 2025 là khá sát với giá thị trường, không có sự chênh lệch quá lớn. Xe là phiên bản mới, có bảo hành chính hãng, nên khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và dịch vụ sau bán hàng. Kích thước tổng thể và trang bị động cơ cùng hộp số hiện đại giúp xe phù hợp với nhu cầu di chuyển gia đình và công việc.
Tuy nhiên, khi xuống tiền, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ xe, hóa đơn VAT để đảm bảo mua xe chính hãng, tránh rủi ro pháp lý.
- So sánh các ưu đãi, khuyến mãi nếu có tại đại lý để có thể giảm giá hoặc nhận thêm phụ kiện đi kèm.
- Xem xét màu xe có đủ lựa chọn và phù hợp với sở thích, vì một số màu có thể được bán với giá cao hơn do hiếm.
- Kiểm tra chi phí bảo hiểm, đăng ký, phí trước bạ và các chi phí phát sinh khác để tính tổng chi phí đầu tư.
- Tham khảo thêm các dịch vụ hậu mãi, bảo dưỡng và chính sách đổi trả để đảm bảo quyền lợi lâu dài.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu có thể thương lượng, bạn nên cố gắng đưa mức giá về khoảng 1.180.000.000 – 1.200.000.000 đ để có thêm khoản chi phí cho phụ kiện hoặc dịch vụ bảo trì định kỳ. Mức giá này vẫn đảm bảo phù hợp với giá trung bình thị trường và giúp bạn có lợi thế tài chính hơn khi sở hữu xe mới.



