Nhận định mức giá
Giá 1.690.000.000 đồng cho chiếc Mercedes Benz S450 sản xuất năm 2017, đăng ký 2018, lăn bánh 48.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh. Dòng S-Class của Mercedes luôn giữ giá tốt do là phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn, trang bị nhiều công nghệ và tiện nghi cao cấp. Với mức ODO dưới 50.000 km, xe còn rất mới, phù hợp với người cần xe sang sử dụng lâu dài.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông số xe | Đánh giá | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) |
|---|---|---|---|
| Dòng xe và phiên bản | Mercedes Benz S450, S-Class, sedan | S450 sử dụng động cơ V6 3.0L, hộp số tự động 9 cấp, thuộc phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn, dòng xe sang trọng, nhiều công nghệ hỗ trợ lái. | 1.6 – 1.8 tỷ (dùng 2-4 năm, ODO dưới 60.000 km) |
| Năm sản xuất và đăng ký | 2017 sản xuất, 2018 đăng ký | Xe đã qua 5-6 năm sử dụng, nhưng với dòng xe sang thì đây là tuổi xe còn khá mới trên thị trường xe cũ. | – |
| Số km đã đi | 48.000 km | Kilomet thấp, cho thấy xe được sử dụng cẩn thận, ít hao mòn, phù hợp với xe sang giá trị cao. | – |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, còn bảo hành hãng, còn đăng kiểm | Xe được bảo hành hãng sẽ đảm bảo chất lượng và yên tâm hơn, đăng kiểm còn dài hạn cũng là điểm cộng. | – |
| Màu sắc và ngoại thất | Trắng ngoại thất, nội thất nâu | Màu trắng là màu phổ biến và dễ bán lại, phối màu sang trọng phù hợp xe sang. | – |
| Địa điểm mua xe | Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | Khu vực TP.HCM giá xe cũ thường cao hơn các tỉnh, nhưng cũng dễ dàng kiểm tra xe và làm thủ tục. | – |
So sánh với các mẫu xe tương tự trên thị trường
| Model | Năm sx | Km đã đi | Giá bán (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mercedes Benz S450 | 2017-2018 | 40.000 – 60.000 km | 1.6 – 1.75 | Giá tốt, tương đương xe trên |
| Mercedes Benz S500 | 2016-2018 | 50.000 – 70.000 km | 1.8 – 2.0 | Phiên bản cao hơn, giá cao hơn |
| BMW 750Li | 2017 | 40.000 – 60.000 km | 1.5 – 1.7 | Đối thủ cùng phân khúc, giá cạnh tranh |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng, ưu tiên xe còn bảo hành để giảm rủi ro về chi phí sửa chữa.
- Kiểm tra kỹ trạng thái xe (ngoại thất, nội thất, máy móc), nên nhờ chuyên gia hoặc trung tâm kiểm định đánh giá.
- Xem xét giấy tờ đầy đủ, không dính tranh chấp, sang tên nhanh chóng.
- Thương lượng giá nếu phát hiện lỗi nhỏ hoặc cần cải thiện dịch vụ đi kèm.
- Xem xét thêm các chi phí phát sinh như bảo hiểm, phí đăng kiểm, phí sang tên.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh, mức giá 1.590.000.000 – 1.650.000.000 đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu:
- Xe có dấu hiệu hao mòn nhẹ hoặc cần bảo dưỡng nhỏ.
- Bên bán chưa bao gồm phụ kiện hoặc các dịch vụ đi kèm.
- Người mua muốn có thêm ưu đãi về thủ tục sang tên hoặc bảo hành mở rộng.
Nếu xe ở trạng thái nguyên bản, bảo dưỡng đầy đủ, còn bảo hành hãng và đi kèm phụ kiện chính hãng thì mức giá 1.690 tỷ đồng cũng có thể xem là chấp nhận được.



