Nhận định về mức giá 390 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander 2020 – 105.000 km
Giá 390 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Xpander 2020, số tự động, đã đi 105.000 km là mức giá có phần cao so với thị trường hiện nay.
Mitsubishi Xpander là dòng xe đa dụng rất được ưa chuộng tại Việt Nam, đặc biệt ở phân khúc MPV cỡ nhỏ. Xe đời 2020, số tự động, màu trắng, 7 chỗ, được bảo dưỡng định kỳ và có một chủ sử dụng là những yếu tố tích cực giúp giữ giá xe. Tuy nhiên, quãng đường đã di chuyển 105.000 km là khá cao, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị xe đã qua sử dụng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Mitsubishi Xpander 2020, 105.000 km (Tin Bán) | Tham khảo thị trường (2024) |
---|---|---|
Giá đề xuất xe mới (2020) | Khoảng 555-600 triệu đồng | Giá xe mới năm 2020 |
Số km đã đi | 105.000 km (cao) | Xe tương tự thường đi 40.000 – 70.000 km |
Giá xe đã qua sử dụng cùng đời | 390 triệu đồng | Khoảng 350 – 370 triệu đồng tùy tình trạng và khu vực |
Phiên bản & trang bị | 1.5AT, 7 chỗ, hộp số tự động | Phiên bản tương tự trên thị trường |
Chủ xe | 1 chủ, bảo dưỡng hãng, ngoại thất mới | Yếu tố tạo giá trị cộng thêm |
Vị trí bán | Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Nơi có nhu cầu xe MPV lớn, giá thường cao hơn vùng khác |
Nhận xét chi tiết
Mức giá 390 triệu đồng cao hơn khoảng 5-10% so với mặt bằng chung của thị trường xe đã qua sử dụng cùng đời và phiên bản. Điểm cộng của xe là một chủ, bảo dưỡng hãng, ngoại thất còn mới và hộp số tự động tiện lợi. Tuy nhiên, quãng đường đã đi 105.000 km là con số khá lớn, tiềm ẩn chi phí bảo dưỡng, sửa chữa trong tương lai gần.
Do đó, nếu bạn ưu tiên xe giữ kỹ, có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng và muốn mua tại khu vực TP. Thủ Đức thì mức giá này có thể chấp nhận được. Ngược lại, nếu bạn có thể linh động về khu vực hoặc chọn xe có quãng đường đi thấp hơn, thì nên thương lượng giảm giá hoặc tìm xe khác.
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và các giấy tờ liên quan, nhất là khi xe đã đi hơn 100.000 km.
- Kiểm tra kỹ các chi tiết máy móc, hệ thống hộp số và động cơ, vì quãng đường lớn có thể gây hao mòn.
- Thử lái để cảm nhận vận hành, tiếng ồn, độ êm ái và kiểm tra hệ thống an toàn.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thị trường và quãng đường xe đã đi, mức giá khoảng 360-370 triệu đồng sẽ hợp lý và cạnh tranh hơn, đảm bảo người mua có thể cân nhắc chi phí bảo dưỡng, sửa chữa trong tương lai.
Nếu xe thực sự được giữ gìn kỹ, có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại hãng và ngoại thất còn mới, bạn có thể cân nhắc mức giá lên tới 380 triệu đồng nhưng không nên quá cao hơn 390 triệu đồng.