Nhận định mức giá 680 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2017 máy dầu số sàn
Mức giá 680 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2017 bản máy dầu, số sàn, đã qua sử dụng với 68.600 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại TP.HCM hiện nay. Đây là mẫu xe SUV 7 chỗ bán chạy, có nhiều ưu điểm về độ bền, khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu với động cơ dầu, đặc biệt cho phiên bản số sàn phù hợp với người dùng chuyên chở hoặc chạy dịch vụ.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Xe trong tin (Fortuner 2017, máy dầu số sàn, 68.600 km, 1 chủ) | Giá tham khảo thị trường (TP.HCM, 2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 680.000.000 đ | 650 – 700 triệu đồng | Giá nằm trong khoảng giá phổ biến của xe cùng đời, phiên bản và tình trạng. |
| Số km đã đi | 68.600 km | Trung bình 60.000 – 80.000 km cho xe 2017 | Km thấp, chứng tỏ xe sử dụng hợp lý, không bị lạm dụng quá mức. |
| Số đời chủ | 1 chủ | 1-2 chủ là lý tưởng | Xe giữ được giá trị tốt, ít rủi ro về lịch sử xe. |
| Bảo hành | Bảo hành động cơ hộp số hãng 2 tháng / 3.000 km, kiểm tra 176 hạng mục | Thường không có bảo hành cho xe cũ | Ưu điểm lớn, giảm rủi ro cho người mua. |
| Pháp lý, đăng kiểm | Pháp lý rõ ràng, sang tên nhanh, còn hạn đăng kiểm | Yếu tố bắt buộc | Giảm thủ tục rắc rối và chi phí phát sinh. |
| Xuất xứ | Indonesia | Fortuner thường nhập khẩu từ Indo, Thái Lan | Không ảnh hưởng nhiều đến giá, quan trọng là chất lượng xe. |
| Hộp số | Số tay | Phiên bản số tự động thường có giá cao hơn 20-30 triệu đồng | Giá hợp lý, phù hợp với người ưu tiên tiết kiệm chi phí và bảo trì. |
| Màu xe | Nâu | Màu phổ biến, không ảnh hưởng nhiều đến giá | Không là yếu tố quyết định giá. |
Những lưu ý khi mua xe Fortuner 2017 máy dầu số sàn
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, giấy đăng kiểm còn hạn và không có tranh chấp, phạt nguội.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng, ưu tiên xe được bảo dưỡng chính hãng và đầy đủ.
- Kiểm tra tổng thể xe, đặc biệt động cơ, hộp số và các hệ thống điện do xe đã sử dụng 7 năm.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng thực tế xe và các phụ kiện đi kèm.
- Đánh giá thêm về mức tiêu hao nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng trong quá trình sử dụng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, nếu xe không có hư hỏng, bảo dưỡng đầy đủ, giấy tờ sạch thì giá 680 triệu đồng là hợp lý. Tuy nhiên, nếu người mua có khả năng thương lượng thì có thể đề xuất mức giá khoảng 660 – 670 triệu đồng để có thêm một khoản dự phòng chi phí bảo dưỡng hoặc làm mới phụ kiện.
Giá dưới 650 triệu đồng sẽ là mức rất tốt, tuy nhiên thường những xe ở mức này có thể có km cao hơn hoặc cần sửa chữa nhỏ.



