Nhận định về mức giá 845 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2020
Mức giá 845 triệu đồng được đưa ra cho chiếc Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2020 là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết mức giá
Ford Everest Titanium 2020 thuộc phân khúc SUV/crossover nhập khẩu, động cơ dầu 2.0L, số tự động, dẫn động cầu sau (RFD), 7 chỗ, màu đỏ ngoại thất và đen nội thất. Xe đã đi khoảng 65,000 km và đang ở Hà Nội.
| Tiêu chí | Ford Everest 2020 (Tin đăng) | Tham khảo thị trường 2022-2024 (Xe cùng đời, cấu hình tương đương tại Hà Nội) |
|---|---|---|
| Giá bán | 845 triệu đồng | 820 – 880 triệu đồng |
| Số km đã đi | 65,000 km | 50,000 – 80,000 km |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
| Động cơ | Dầu 2.0L | Dầu 2.0L |
| Hộp số | Tự động | Tự động |
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Cầu sau (RFD) |
| Màu sắc | Đỏ ngoại thất, đen nội thất | Đa dạng |
| Tình trạng pháp lý và bảo hành | Cam kết không đâm đụng, ngập nước, bảo hành 1 năm | Khác nhau tùy nơi bán |
Lý do mức giá này được đánh giá hợp lý
- Xe có tình trạng bảo hành lên tới 1 năm và cam kết pháp lý minh bạch, điều này giúp khách mua an tâm hơn về chất lượng và pháp lý xe.
- Số km đã đi 65,000 km nằm trong mức trung bình cho xe 3-4 năm tuổi, không quá cao để ảnh hưởng đáng kể đến giá trị xe.
- Ford Everest Titanium 2020 nhập khẩu, động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động cầu sau là cấu hình khá phổ biến và được ưa chuộng, đảm bảo khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
- Mức giá tham khảo trên thị trường cho các xe tương tự dao động từ 820 triệu đến 880 triệu, do đó mức đưa ra 845 triệu là nằm ở giữa, không bị đội giá quá cao.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý, bao gồm đăng ký, bảo hiểm, nguồn gốc xe, tránh rủi ro về tranh chấp hoặc xe bị mất cắp.
- Thực hiện kiểm tra kỹ thuật tổng thể, đặc biệt động cơ và hộp số, vì đây là hai bộ phận quan trọng nhất ảnh hưởng đến chi phí sửa chữa sau này.
- Đề nghị được test xe thực tế, di chuyển thử để cảm nhận độ êm, khả năng vận hành và phát hiện tiếng động bất thường.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa để nắm được tình trạng bảo trì xe.
- Thương lượng giá thêm khi phát hiện bất kỳ điểm nào cần khắc phục hoặc có thể chấp nhận được.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Với điều kiện xe đã được kiểm tra kỹ lưỡng, tình trạng tốt, pháp lý rõ ràng, thì mức giá từ 830 triệu đến 840 triệu đồng sẽ là mức giá chấp nhận được và có thể thương lượng được. Nếu phát hiện các yếu tố nhỏ cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng, bạn nên cân nhắc giảm giá thêm khoảng 5-10 triệu đồng.
Kết luận, giá 845 triệu đồng không quá cao và có thể xem xét xuống tiền nếu xe thực sự đảm bảo chất lượng và pháp lý như cam kết. Tuy nhiên, việc kiểm tra kỹ càng và thương lượng giá là cần thiết để đảm bảo lợi ích tốt nhất cho người mua.









