Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2011 2.7V – 155,000 km
Mức giá 330 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2011 bản 2.7V, đã đi 155,000 km là tương đối hợp lý. Dòng xe Fortuner 2011 hiện nay trên thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam có giá dao động phổ biến từ 310 triệu đến 350 triệu đồng tùy theo tình trạng xe, số km đã đi, phiên bản, cũng như vị trí địa lý bán xe.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông tin xe đang bán | Tham khảo thị trường | Đánh giá | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2011 | 2010-2012 | Ở mức phổ biến, không quá cũ, vẫn giữ giá tốt. | 
| Số km đã đi | 155,000 km | 100,000 – 160,000 km | Xe đã đi khá nhiều, tuy nhiên vẫn chấp nhận được với xe 12-13 tuổi. | 
| Phiên bản | 2.7V, máy xăng, số tự động, 2 cầu | 2.7V bản cao cấp, có 2 cầu, hộp số tự động | Bản cao cấp, giá thường cao hơn bản số sàn hoặc 1 cầu. | 
| Tình trạng xe | 1 chủ, bảo hiểm thân xe đầy đủ, lốp mới, màu đen, xe rất đẹp | Xe 1 chủ, bảo dưỡng đầy đủ, ngoại thất còn tốt | Điểm cộng lớn, giúp duy trì giá tốt trên thị trường. | 
| Giá bán | 330 triệu đồng | 310 – 350 triệu đồng | Giá cạnh tranh và hợp lý, không bị đẩy quá cao. | 
| Vị trí bán | Cần Thơ (Phường An Thới, Quận Bình Thủy) | Giá ở miền Tây thường thấp hơn miền Bắc – miền Nam | Giá này phù hợp với khu vực, dễ giao dịch. | 
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ xe, tránh xe tai nạn hoặc xe bị thủy kích, vì xe 155,000 km có thể đã qua nhiều sửa chữa.
 - Xem xét kỹ phần máy móc, hộp số tự động và hệ thống 2 cầu hoạt động tốt, vì chi phí bảo dưỡng các bộ phận này khá cao.
 - Kiem tra bảo hiểm thân xe và các giấy tờ pháp lý đầy đủ, tránh tranh chấp.
 - Thử lái xe để cảm nhận độ êm ái và kiểm tra hệ thống treo, hệ thống phanh.
 - Đàm phán thêm về giá nếu phát hiện xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc cần thay thế phụ tùng lớn.
 - Phí chuyển nhượng, thuế phí đăng ký biển số tại Cần Thơ cũng nên được tính toán kỹ.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự còn rất đẹp, máy móc vận hành ổn định, dịch vụ bảo dưỡng đầy đủ, có hồ sơ cầm tay rõ ràng thì mức giá 320 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng, đảm bảo dư địa chi phí bảo dưỡng sau mua.
Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc cần thay thế nhiều bộ phận, mức giá nên giảm xuống khoảng 310 triệu đồng để phù hợp với thị trường và tình trạng thực tế.



