Check giá Ô Tô "Toyota Innova 2021 E 2.0 MT – 125000 km"

Giá: 499.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Innova 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

  • Quận, huyện

    Quận Ngũ Hành Sơn

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    8

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tay

  • Năm sản xuất

    2021

  • Số km đã đi

    125000

  • Phiên bản

    649014

  • Tỉnh

    Đà Nẵng

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Khuê Mỹ

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định tổng quan về mức giá Toyota Innova 2021 E 2.0 MT – 125.000 km

Giá đề xuất 499 triệu đồng cho chiếc Toyota Innova 2021 bản E, số tay, đã chạy 125.000 km tại Đà Nẵng thuộc tầm giá khá phổ biến trên thị trường xe cũ hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hơi cao nếu xét tới số km đã đi tương đối lớn so với tuổi xe (3 năm). Trong trường hợp xe được bảo dưỡng đều đặn theo hãng và không có hư hỏng lớn, mức giá này có thể chấp nhận được.

Phân tích chi tiết và so sánh thực tế

Tiêu chí Thông số xe hiện tại Tham khảo thị trường (xe cùng đời, bản E, số km tương tự) Nhận xét
Giá bán đề xuất 499.000.000 đ 460 – 490 triệu đồng Giá đề xuất cao hơn khoảng 5-8% so với mức giá phổ biến trên thị trường.
Số km đã đi 125.000 km 100.000 – 130.000 km phổ biến cho xe 3-4 năm Số km ở mức trung bình cao, nên giá cần cân nhắc.
Phiên bản & hộp số Bản E, số tay Bản E đa phần số tự động có giá cao hơn, số tay thường thấp hơn 10-20 triệu Số tay ít phổ biến hơn, có thể ảnh hưởng giảm giá.
Tình trạng xe Xe không đâm đụng, không ngập nước, bảo dưỡng hãng Xe ít lỗi, bảo dưỡng đầy đủ thường được giữ giá tốt Điểm cộng lớn giúp duy trì giá bán.
Vị trí bán Đà Nẵng Thị trường miền Trung giá xe cũ thường ổn định, ít chênh lệch lớn Không ảnh hưởng nhiều đến giá.

Những lưu ý khi xuống tiền mua xe

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, xem có thay thế phụ tùng lớn nào chưa.
  • Kiểm tra thực trạng vận hành: động cơ, hộp số số tay, hệ thống điện và nội thất sau 125.000 km.
  • Xem xét tình trạng lốp, phanh, hệ thống treo – đặc biệt khi chủ xe đã thay lốp loại xịn.
  • Đàm phán giá dựa trên thực tế kiểm tra, có thể thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu đồng do số km cao và hộp số số tay.
  • Yêu cầu bảo hành từ người bán hoặc hỗ trợ kiểm tra từ đại lý chính hãng để đảm bảo không có lỗi ẩn.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích, mức giá khoảng 475 – 485 triệu đồng sẽ hợp lý hơn, phản ánh đúng tình trạng xe đã sử dụng tương đối nhiều km và phiên bản số tay ít được ưa chuộng hơn. Mức giá này vẫn đảm bảo xe còn mới, bảo dưỡng tốt và an tâm vận hành.

Kết luận

Giá 499 triệu đồng hiện tại là hơi cao so với tình trạng xe và thị trường. Nếu xe thực sự được bảo dưỡng tốt, không tai nạn, nội thất ngoại hình còn mới thì có thể cân nhắc mua với điều kiện thương lượng giá xuống còn khoảng 475-485 triệu đồng. Người mua nên kiểm tra kỹ và yêu cầu bảo hành để đảm bảo quyền lợi.

Thông tin Ô Tô

Xe còn mới về ngoại hình lẫn nội thất
Chủ giữ gìn cẩn thận nên bên ngoài sáng bóng, mới, ít có quẹt vệt
Ghế đã được bọc da mới , lốp thay loại xịn
Bao test hãng ( hệ thống bảo dưỡng hãng )
Xe bao không đâm đụng , ngập nước
Xem xe tại Đà Nẵng
Giá thương lượng thêm