Nhận định giá bán VinFast Lux A2.0 2021 với 118,000 km
Giá được rao bán là 415.000.000 đồng cho chiếc VinFast Lux A2.0 sản xuất năm 2021, đã sử dụng khoảng 118,000 km tại khu vực Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. Dựa trên tình trạng và các yếu tố thị trường hiện nay, mức giá này có thể được xem xét là có phần cao so với mức trung bình
Phân tích chi tiết giá xe cũ VinFast Lux A2.0 2021
Yếu tố | Thông tin xe hiện tại | Giá tham khảo trên thị trường (VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | Không chênh lệch nhiều | Xe mới 2-3 năm, giá vẫn giữ tốt |
Số km đã đi | 118,000 km | 90,000 – 110,000 km phổ biến hơn | Số km khá cao so với tuổi xe, ảnh hưởng giảm giá do hao mòn nhiều |
Phiên bản | Base (phiên bản cơ bản) | Giá thấp hơn bản cao cấp 5-10% | Phiên bản base thường có giá thấp hơn, hợp lý với giá rao |
Tình trạng | Xe đã dùng, bảo hành hãng còn (chưa rõ còn bao lâu) | Xe còn bảo hành thường giá cao hơn | Yếu tố tích cực, tạo niềm tin cho người mua |
Xuất xứ và địa điểm | Việt Nam, TP Hồ Chí Minh | Thị trường miền Nam giá cao hơn miền Bắc 5-7% | Vị trí thuận tiện, dễ xem xe |
Màu sắc | Đỏ | Màu sắc cá nhân, không ảnh hưởng lớn | Không ảnh hưởng đáng kể đến giá |
So sánh giá thực tế trên thị trường
Dưới đây là bảng giá tham khảo từ các nguồn uy tín trên thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam tính đến giữa năm 2024:
Phiên bản / Km | Giá trung bình (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|
Lux A2.0 2021 – dưới 80,000 km | 460 – 480 | Giá khá cao do km thấp |
Lux A2.0 2021 – 90,000 đến 110,000 km | 430 – 450 | Mức giá phổ biến cho xe giữ gìn tốt |
Lux A2.0 2021 – trên 110,000 km (phiên bản base) | 390 – 420 | Giá giảm do chạy nhiều km và phiên bản cơ bản |
Kết luận và đề xuất
Mức giá 415 triệu đồng cho chiếc VinFast Lux A2.0 2021 đã chạy 118,000 km là có phần hơi cao so với giá thị trường xe cùng đời và số km tương đương (thường 390-420 triệu đồng). Tuy nhiên, nếu xe được bảo dưỡng kỹ lưỡng, có hồ sơ bảo hành rõ ràng và tình trạng ngoại thất nội thất tốt, mức giá này có thể chấp nhận được.
Người mua nên lưu ý:
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa để đảm bảo xe không bị va chạm lớn hoặc ngập nước.
- Thử lái và kiểm tra kỹ hệ thống động cơ, hộp số, hệ thống điện chính hãng.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và khả năng bảo hành còn lại.
- Xem xét các ưu đãi hỗ trợ tài chính hoặc bảo hiểm kèm theo nếu có.
Đề xuất giá hợp lý hơn là khoảng 400 đến 410 triệu đồng nếu xe ở trạng thái tốt, còn bảo hành và không có lỗi kỹ thuật. Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc cần sửa chữa, giá nên thấp hơn khoảng 390 triệu để phù hợp với thị trường.