Nhận định về mức giá Toyota Prado 4×4 2019 nhập Nhật tại TP. Hồ Chí Minh
Mức giá 2.055.000.000 đồng cho Toyota Prado 4×4 2019 nhập Nhật là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Đây là dòng xe SUV cỡ trung cao cấp nhập khẩu chính hãng hoặc xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật, có 7 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, phù hợp với khách hàng cần xe gia đình hoặc doanh nghiệp muốn sử dụng xe đa dụng, sang trọng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Thông tin xe đang bán | Giá tham khảo thị trường (2019 – 2021, xe đã qua sử dụng, tại TP.HCM) |
---|---|---|
Dòng xe | Toyota Prado 4×4 | Tương tự |
Nhập khẩu | Nhật Bản chính hãng | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước |
Năm sản xuất | 2019 | 2017 – 2019 |
Số km đã đi | 101 km (rất thấp) | Trung bình 30.000 – 60.000 km |
Số đời chủ | 1 chủ | 1-2 chủ |
Màu ngoại thất | Bạc | Đa dạng |
Tình trạng xe | Xe rất mới, được chăm sóc kỹ, có bảo hành hãng | Xe đã qua sử dụng, thường có độ hao mòn nhất định |
Giá niêm yết | 2.055.000.000 đ | Khoảng 1.600.000.000 đ – 1.900.000.000 đ |
Nhận xét chi tiết
Giá hiện tại 2,055 tỷ đồng là mức khá cao so với giá thị trường xe Toyota Prado 2019 đã qua sử dụng tại Việt Nam.
Một số xe cùng đời, cùng phiên bản 4×4, nhập Nhật với số km từ 30.000 đến 60.000 thường được chào bán trong khoảng từ 1,6 đến 1,9 tỷ đồng.
Tuy nhiên, điểm nổi bật của xe này là số km rất thấp (chỉ 101 km) và xe được giữ gìn kỹ càng bởi một chủ duy nhất, đi kèm bảo hành hãng. Điều này làm tăng giá trị xe.
Nếu bạn là người ưu tiên xe gần như mới 100%, không muốn mất thời gian bảo dưỡng sửa chữa nhiều, và có điều kiện tài chính, mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn muốn sở hữu xe nhanh và yên tâm về chất lượng.
Ngược lại, nếu bạn không quá cần xe gần như mới tinh hoặc muốn tiết kiệm chi phí, bạn nên thương lượng giảm giá hoặc tìm các xe tương tự có giá thấp hơn từ 1,6 – 1,8 tỷ đồng.
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đặc biệt là giấy đăng kiểm, bảo hành hãng còn hiệu lực.
- Kiểm tra xe thực tế, tình trạng máy móc, nội thất, ngoại thất, bảo dưỡng định kỳ.
- Đàm phán giá dựa trên thông tin thực tế, khả năng thương lượng của người bán.
- Xem xét các chi phí phát sinh như thuế phí, đăng ký biển số, bảo hiểm.
- Tham khảo các showroom, đại lý uy tín để có thêm lựa chọn và so sánh giá.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý hơn để thương lượng là khoảng 1,800,000,000 đến 1,900,000,000 đồng. Mức giá này vẫn đảm bảo xe gần như mới, một chủ, bảo hành hãng, nhưng phù hợp hơn với mặt bằng chung, giúp người mua giảm bớt áp lực tài chính.