Nhận định mức giá niêm yết
Với mức giá 925 triệu đồng cho VinFast VF8 Plus AWD 2023 đã chạy 31.000 km, nhìn chung mức giá này tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh trên thị trường
VinFast VF8 là mẫu SUV điện tầm trung, được lắp ráp trong nước, có lợi thế về chi phí vận hành và chính sách ưu đãi. Dưới đây là bảng so sánh tham khảo các mẫu VF8 đã qua sử dụng cùng đời và cấu hình AWD:
| Mẫu xe | Năm SX | Số km đã đi | Giá bán (triệu VNĐ) | Cấu hình | Ưu điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| VinFast VF8 Plus AWD | 2023 | 31.000 km | 925 | AWD, pin dung lượng cao | Miễn phí sạc tới 2027, bảo hiểm thân vỏ 1 năm |
| VinFast VF8 Plus AWD | 2023 | 20.000 km | 950-970 | AWD | Xe gần như mới, bảo hành chính hãng |
| VinFast VF8 Plus RWD | 2023 | 30.000 km | 850-880 | RWD (dẫn động cầu sau) | Giá rẻ hơn, nhưng cấu hình thấp hơn |
Những điểm cần lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ tình trạng pin và bảo hành: Pin là bộ phận quan trọng nhất trên ô tô điện, cần xác minh liệu pin còn bảo hành chính hãng hay không, cũng như tình trạng sạc và hiệu suất pin hiện tại.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe: Xe đã đi 31.000 km, nên kiểm tra các bộ phận cơ khí, hệ thống điện, độ mòn lốp, phanh và hệ thống dẫn động AWD.
- Xác minh các ưu đãi đi kèm: Miễn phí sạc đến 2027 và bảo hiểm thân vỏ 1 năm là điểm cộng lớn, bạn nên yêu cầu giấy tờ chứng minh các ưu đãi này còn hiệu lực và được chuyển giao đúng quy định.
- Đàm phán giá: Với xe đã sử dụng và số km như trên, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 900 – 910 triệu đồng để có thêm không gian tài chính cho các chi phí bảo dưỡng hoặc nâng cấp phụ kiện.
Kết luận
Mức giá 925 triệu đồng là chấp nhận được





