Nhận định mức giá 655 triệu cho Mazda CX-5 2.5 Signature Premium AWD 2020
Mức giá 655 triệu cho xe Mazda CX-5 2.5 AWD sản xuất năm 2020 với 79.000 km đã đi là hơi cao so với mặt bằng chung hiện nay. Dòng xe CX-5 bản 2.5 AWD Full Option vốn có giá niêm yết mới khoảng 1,05 – 1,15 tỷ đồng (tùy phiên bản và năm). Xe đã qua sử dụng khoảng 4 năm, lăn bánh 79.000 km, nên giá thường được giảm mạnh, dao động phổ biến từ 590 – 630 triệu đồng tùy tình trạng và khu vực.
So sánh giá thực tế trên thị trường xe cũ Mazda CX-5 2.5 AWD 2020
Tiêu chí | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|
Xe tương tự, 2020, AWD, 70.000 – 80.000 km | 590 – 630 | Giá trung bình thị trường xe cũ tại Hà Nội, TP.HCM |
Xe mới 2020, bản 2.5 AWD Full Option | 1.050 – 1.150 | Giá niêm yết khi mới, tham khảo từ đại lý |
Giá người bán đưa ra | 655 | Cao hơn mức trung bình khoảng 25 – 65 triệu |
Lý do và trường hợp mức giá 655 triệu được coi là hợp lý
- Xe được giữ gìn kỹ, không đâm đụng, không ngập nước, còn rất đẹp, nội thất sang trọng với nhiều option cao cấp như HUD, Bose, cửa sổ trời, i-Activsense đầy đủ.
- Động cơ 2.5L và hệ dẫn động AWD phù hợp với nhu cầu vận hành ổn định, an toàn trên địa hình đa dạng, rất phù hợp với gia đình sử dụng ở khu vực miền Bắc.
- Xe được lắp ráp trong nước nên chi phí bảo dưỡng, sửa chữa dễ kiểm soát hơn xe nhập khẩu.
- Giá có thể thương lượng, phù hợp với khách hàng có nhu cầu mua nhanh, ưu tiên xe đẹp, đầy đủ option, nguyên bản.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa, đặc biệt xem có phụ tùng thay thế chính hãng hay không để đảm bảo xe còn vận hành bền bỉ.
- Kiểm tra kỹ ngoại thất và nội thất để xác nhận không có dấu hiệu ngập nước hay đâm đụng do điều này ảnh hưởng lớn đến giá trị xe và chi phí sửa chữa sau này.
- Thử lái và kiểm tra hoạt động của các tính năng an toàn i-Activsense, HUD, hệ thống giải trí, điều hòa… đảm bảo vận hành ổn định.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng thực tế và các yếu tố bảo dưỡng, đi lại của xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên so sánh thị trường và tình trạng xe, tôi đề xuất mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động trong khoảng:
600 – 630 triệu đồng
Mức giá này vừa đảm bảo người bán có thể thu hồi vốn hợp lý, vừa giúp người mua giảm thiểu rủi ro về giá trị xe đã qua sử dụng.
Kết luận
Nếu bạn là người ưu tiên xe đẹp, được giữ gìn kỹ, full option và không ngại trả mức giá cao hơn mặt bằng thị trường một chút để đổi lấy sự yên tâm và tiện nghi, thì 655 triệu đồng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tối ưu chi phí, không ngại tìm kiếm thêm, hãy thương lượng hoặc tìm xe tương tự ở mức giá khoảng 600 – 630 triệu đồng.