Nhận định chung về mức giá 1,199 tỷ đồng cho Ford Everest Titanium 2022
Mức giá 1,199 tỷ đồng cho chiếc Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2022 với 29,000 km đã đi là ở mức hợp lý nếu xe giữ được tình trạng tốt, không có tai nạn, máy móc nguyên bản và bảo dưỡng đúng định kỳ. Đây là phiên bản cao cấp, động cơ dầu 2.0L dẫn động cầu sau phù hợp với nhu cầu đa dụng và tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc SUV 7 chỗ.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Thông số / Mẫu xe | Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2022 (29,000 km) | Ford Everest Titanium 2022 mới | Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2021 (đã qua sử dụng) | Đối thủ cùng phân khúc (Toyota Fortuner 2.8 2022) |
|---|---|---|---|---|
| Giá bán (tỷ VND) | 1.199 | 1.399 – 1.499 | Khoảng 1.050 – 1.150 | 1.150 – 1.250 |
| Số km đã đi | 29,000 | 0 | 20,000 – 40,000 | 20,000 – 30,000 |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
| Động cơ | Dầu 2.0L, 4×2 | Dầu 2.0L, 4×2 | Dầu 2.0L, 4×2 | Dầu 2.8L, 4×4 |
| Hộp số | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Nhận xét chi tiết
- Giá 1,199 tỷ đồng nằm trong khung hợp lý so với giá xe mới (1,4 tỷ) và xe cũ cùng đời (1,05 – 1,15 tỷ). Mức giảm giá khoảng 15-20% so với xe mới cho một chiếc xe đã đi 29,000 km là mức chấp nhận được.
- Xe được nhập khẩu nguyên chiếc, điều này thường giúp giữ giá và chất lượng tốt hơn so với xe lắp ráp trong nước.
- Ford Everest Titanium là phiên bản cao cấp với nhiều trang bị tiện nghi và an toàn, phù hợp với người dùng cần xe SUV đa dụng, chạy 7 chỗ thoải mái.
- Động cơ dầu 2.0L cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, phù hợp với điều kiện vận hành tại Việt Nam.
- Xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại hãng, không đâm đụng ngập nước, máy móc nguyên bản, điều này rất quan trọng để đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ xe, tránh xe tai nạn hoặc ngập nước dù người bán cam kết.
- Kiểm tra tổng thể xe, đặc biệt phần máy móc và khung gầm để đảm bảo xe không bị đại tu hoặc sửa chữa lớn.
- Thử lái để cảm nhận trạng thái vận hành, hộp số tự động và hệ thống dẫn động cầu sau.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế của xe, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 1,150 tỷ đồng nếu phát hiện bất kỳ yếu tố hao mòn hay bảo dưỡng chưa đầy đủ.
- Xem xét các chi phí phát sinh như đăng ký, bảo hiểm, và các thủ tục vay ngân hàng nếu cần hỗ trợ tài chính.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự đạt chất lượng như cam kết, mức giá 1,199 tỷ đồng là có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, để có lợi thế tốt hơn khi mua, bạn có thể đề xuất mức giá 1,150 tỷ đồng với lý do:
- Xe đã chạy 29,000 km, cần khấu hao phù hợp.
- So với giá thị trường xe cũ cùng loại và đời 2021 có thể thấp hơn khoảng 50 triệu đồng.
- Có thể dùng làm điểm đàm phán dựa trên các kiểm tra thực tế của xe.









