Nhận định về mức giá 815 triệu cho Mazda CX5 Premium 2.0 AT 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 815 triệu đồng cho một chiếc Mazda CX5 2.0 AT Premium sản xuất năm 2024, đã đi 14.000 km, là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Chi tiết xe đang bán | Tham khảo xe mới 2024 | Tham khảo xe cũ tương tự (2023 – 2024, km dưới 20.000) |
---|---|---|---|
Giá bán | 815 triệu đồng | 899 – 950 triệu đồng (Mazda CX5 Premium 2.0 AT, lắp ráp trong nước) | 790 – 830 triệu đồng |
Tình trạng xe | Đã sử dụng, 14.000 km, zin 100%, full lịch sử hãng | Chưa sử dụng | Đã sử dụng, km dưới 20.000, bảo dưỡng đầy đủ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ, hộp số | Xăng 2.0L, số tự động, dẫn động cầu trước (FWD) | Giống xe đang bán | Giống xe đang bán |
Màu sắc | Trắng ngoại thất, đen nội thất | Đa dạng, màu trắng phổ biến | Phổ biến, màu trắng tiện bán lại |
Nhận xét chi tiết
– Giá bán 815 triệu đồng thấp hơn khoảng 8-10% so với xe mới cùng cấu hình, là mức giảm giá hợp lý cho xe đã chạy 14.000 km. Xe còn rất mới, chưa xuống giá sâu vì vẫn trong thời gian bảo hành chính hãng và chưa có dấu hiệu hao mòn lớn.
– Thị trường xe SUV hạng C như Mazda CX5 tại Việt Nam có giá xe mới dao động khoảng 899 đến 950 triệu cho bản Premium 2.0 AT, do đó giá bán lại dưới 820 triệu là phù hợp với xe đã qua sử dụng.
– Bảo dưỡng đầy đủ, “full lịch sử hãng”, xe zin 100% là điểm cộng lớn, giúp tăng độ tin cậy khi mua.
– Màu trắng ngoại thất và nội thất đen là bộ phối màu phổ biến và dễ bán lại trên thị trường.
– Xe dẫn động cầu trước (FWD) phù hợp với điều kiện đa số người dùng tại đô thị và ngoại thành Hà Nội.
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng chính hãng, kiểm tra xe thực tế để đảm bảo không có va chạm, tai nạn hay sửa chữa lớn.
- Xem xét tình trạng lốp, phanh, hệ thống điện và các tiện ích trên xe hoạt động tốt.
- Kiểm tra giấy tờ xe, đăng ký, không vướng mắc pháp lý.
- Thương lượng giá nếu có thể, đặc biệt nếu phát hiện điểm cần bảo dưỡng hoặc thay thế phụ tùng nhỏ.
- So sánh thêm với các xe tương tự cùng dòng trên các trang rao bán để đánh giá chính xác hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên phân tích trên, nếu xe có tình trạng tốt như miêu tả, bạn có thể đề xuất mức giá từ 790 đến 800 triệu đồng để có thêm lợi thế thương lượng, nhưng không nên đi thấp hơn quá nhiều vì xe còn rất mới và nhiều ưu điểm. Mức giá 815 triệu đồng vẫn là lựa chọn hợp lý nếu bạn không muốn mất thời gian đàm phán.