Nhận định mức giá Ford Everest Titanium Plus 2.0L 4×4 AT 2022
Giá 1,250,000,000 VND cho chiếc Ford Everest Titanium Plus 2022 đã qua sử dụng với 50,000 km tại Hà Nội là mức giá thuộc tầm cao trong phân khúc SUV 7 chỗ nhập khẩu, nhưng không hoàn toàn bất hợp lý nếu xe duy trì tình trạng tốt.
Phân tích chi tiết về giá và các yếu tố liên quan
- Khả năng giữ giá và phân khúc: Ford Everest Titanium Plus là bản cao cấp, có trang bị và tiện ích tốt hơn bản thường, động cơ diesel 2.0L 4×4 phù hợp với nhu cầu offroad và di chuyển đa địa hình, giúp xe giữ giá khá tốt tại thị trường Việt Nam.
- Số km đã đi: 50,000 km là mức chạy trung bình cho xe 2 năm tuổi. Xe sử dụng vừa phải, không quá tải, giúp giảm thiểu rủi ro hao mòn nhanh.
- Tình trạng xe: Xe nhập khẩu, đăng ký lần đầu 2023, xe cá nhân 1 chủ, chưa có dấu hiệu đâm đụng, ngập nước, máy móc và khung gầm nguyên bản. Đây là điểm cộng lớn, làm tăng giá trị sử dụng và độ tin cậy.
- Vị trí địa lý: Xe tại Hà Nội, thủ đô với nhu cầu ô tô cao, giá thị trường thường cao hơn các tỉnh khác do chi phí đăng ký, bảo hiểm và thuế phí.
- Hỗ trợ tài chính: Hỗ trợ vay lên đến 70% giá trị xe giúp người mua dễ tiếp cận hơn với mức giá này.
So sánh giá tham khảo trên thị trường
| Phiên bản và năm | Số Km | Giá bán (VND) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium Plus 2022 | 40,000 – 60,000 | 1,200,000,000 – 1,300,000,000 | Xe nhập khẩu, 1 chủ, 4×4, bảo hành còn |
| Ford Everest Titanium Plus 2021 | 50,000 – 70,000 | 1,100,000,000 – 1,200,000,000 | Xe đã qua sử dụng, có thể bảo hành còn |
| Ford Everest Titanium Plus 2020 | 60,000 – 80,000 | 950,000,000 – 1,100,000,000 | Xe cũ, nhiều lựa chọn trên thị trường |
Lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, đảm bảo xe được chăm sóc đúng quy định.
- Kiểm tra kỹ phần khung gầm, máy móc, hệ thống dẫn động 4 bánh để phát hiện dấu hiệu sửa chữa hoặc hư hỏng không báo trước.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý rõ ràng, tránh tranh chấp, không có phạt nguội hay vấn đề đăng ký.
- Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, hệ thống hộp số tự động và động cơ dầu 2.0L.
- So sánh thêm các xe cùng phiên bản trên thị trường để có lựa chọn tốt nhất về giá và tình trạng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá từ 1,180,000,000 đến 1,220,000,000 VND sẽ hợp lý hơn nếu xe không còn bảo hành chính hãng hoặc có dấu hiệu hao mòn nhẹ. Nếu xe còn bảo hành, tình trạng gần như mới và không cần sửa chữa thì mức giá 1,250,000,000 VND là có thể chấp nhận được.
Tóm lại, giá 1,250 tỷ đồng là hợp lý trong trường hợp xe giữ nguyên zin, bảo hành còn, và chủ xe chăm sóc kỹ lưỡng. Nếu không có những yếu tố này, người mua nên thương lượng để giảm giá xuống khoảng 1,18-1,22 tỷ để đảm bảo hợp lý hơn.









