Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2014 2.7V 4×2 AT – 176000 km
Giá 430 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner 2014, bản 2.7V 4×2 số tự động, chạy 176.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay tại Việt Nam.
Lý do:
- Fortuner là dòng SUV ăn khách, giữ giá tốt do thương hiệu Toyota mạnh và tính bền bỉ.
 - Năm sản xuất 2014 thuộc đời xe cũ nhưng chưa quá lỗi thời, phù hợp với nhu cầu mua xe đã qua sử dụng.
 - Hộp số tự động và máy xăng 2.7L là cấu hình phổ biến, dễ bảo trì, phù hợp đi gia đình, chạy đường trường.
 - Odo 176.000 km tuy hơi cao nhưng trong tầm chấp nhận được với dòng xe Toyota.
 - Xe một chủ, biển số tỉnh Bình Dương, còn hạn đăng kiểm, có bảo hành hãng và phụ kiện đi kèm như camera, định vị, màn hình LCD.
 
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Xe Toyota Fortuner 2014, 2.7V 4×2 AT (Tin bán) | Tham khảo giá thị trường (2014 – 2015), cùng phiên bản | 
|---|---|---|
| Giá bán (triệu đồng) | 430 | 400 – 460 | 
| Số km đã đi (km) | 176.000 | 120.000 – 180.000 | 
| Tình trạng xe | 1 chủ, không chạy dịch vụ, còn bảo hành hãng | Thường 1-2 chủ, có xe chạy dịch vụ, không bảo hành | 
| Phụ kiện, trang bị | Nội thất bọc da, camera trước sau, định vị, màn hình LCD | Trang bị chuẩn xe bản V, có thể không có phụ kiện thêm | 
| Vị trí xe | Bình Dương | Toàn quốc, phổ biến tại TP.HCM, Hà Nội | 
Những lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng máy móc và khung gầm: Dù xe Toyota bền bỉ, nhưng với quãng đường 176.000 km, cần kiểm tra xem có dấu hiệu hao mòn, rò rỉ, hay va chạm lớn không.
 - Xem giấy tờ rõ ràng: Đảm bảo xe chỉ có một chủ, không bị tranh chấp, không cầm cố ngân hàng, và hợp đồng mua bán minh bạch.
 - Đánh giá tình trạng nội thất, phụ kiện: Các trang bị như camera, định vị, màn hình LCD nên hoạt động tốt, không hỏng hóc.
 - Thương lượng giá: Với mức giá 430 triệu, nếu xe thực sự giữ được tình trạng tốt, có bảo hành, bạn có thể thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu đồng.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, vị trí bán và giá thị trường, mức giá 420 – 425 triệu đồng sẽ là hợp lý hơn để bạn có thể xuống tiền với tâm lý an tâm và có thể đầu tư thêm cho bảo dưỡng, nâng cấp sau mua.
Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều, hoặc các phụ kiện không hoạt động, bạn nên cân nhắc mức giá thấp hơn, khoảng 400 – 410 triệu đồng.
Kết luận
Mức giá 430 triệu đồng là hợp lý và có thể chấp nhận được nếu xe bảo dưỡng tốt, còn bảo hành hãng, không có lỗi lớn. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ xe và thương lượng để có giá tốt hơn trong khoảng 420 triệu đồng.



