Nhận định mức giá 425 triệu đồng cho Honda CRV 2.4AT cuối 2013
Mức giá 425 triệu đồng cho chiếc Honda CRV 2.4AT cuối năm 2013 với bản full option được đánh giá là khá hợp lý trong thị trường hiện tại tại Hà Nội. Xe được mô tả là nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước, có 1 chủ sử dụng, đã đi khoảng 80.000 km, bảo hành hãng và hỗ trợ trả góp 75% giá trị xe. Đây là những điểm cộng lớn giúp giữ giá trị xe tốt.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Honda CRV 2.4AT 2013 (Tin bán) | Tham khảo xe cùng đời trên thị trường (Hà Nội, 2024) |
|---|---|---|
| Giá bán | 425.000.000 đ | 380 – 450 triệu đồng tùy chất lượng và khu vực |
| Số km đã đi | 80.000 km | 70.000 – 120.000 km phổ biến |
| Số đời chủ | 1 chủ | 1-2 chủ phổ biến |
| Tình trạng xe | Nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước, bảo hành hãng | Nhiều xe có dấu hiệu sửa chữa, va chạm nhỏ, bảo hành không rõ ràng |
| Phiên bản | Full option (đề nổ Star, cửa nóc, camera lùi, loa bass, camera hành trình) | Đa dạng, bản tiêu chuẩn hoặc full option |
| Địa điểm bán | Huyện Sóc Sơn, Hà Nội | Hà Nội và các tỉnh lân cận |
Những điểm cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra thực tế xe kỹ càng, đặc biệt là phần khung gầm, máy móc, thân vỏ để xác nhận đúng như quảng cáo “không đâm, không ngập, nguyên bản”.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, bảo hành hãng (có hóa đơn, sổ bảo hành rõ ràng) để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện, đồ chơi theo xe có đầy đủ và hoạt động tốt như camera hành trình, loa bass, cửa nóc.
- Xem xét kỹ hợp đồng và điều khoản bảo hành, nhất là những cam kết “bảo hành hãng” và hỗ trợ trả góp.
- Tham khảo thêm các đánh giá xe từ chuyên gia hoặc thợ xe có kinh nghiệm trước khi quyết định.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự nguyên bản, không lỗi và đầy đủ tiện nghi như mô tả, thì mức giá 425 triệu đồng là hợp lý và không quá cao.
Tuy nhiên, nếu phát hiện có bất kỳ điểm trừ nào như sửa chữa, sơn lại, máy móc không nguyên bản hoặc thiếu phụ kiện thì nên thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu đồng để phù hợp hơn với thị trường.
Ví dụ: Giá hợp lý trong trường hợp cần kiểm chứng thêm chất lượng có thể là 410 – 415 triệu đồng.



