Nhận định về mức giá 8.79 tỷ đồng cho Lexus LX 600 Urban 2024
Mức giá 8.79 tỷ đồng cho chiếc Lexus LX 600 Urban 2024 đã qua sử dụng với 15.000 km đi thực tế là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe sang nhập khẩu tại Việt Nam hiện nay. Dòng xe Lexus LX thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ lớn, luôn có giá trị cao do sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và nhiều trang bị tiện nghi, an toàn hiện đại.
Chỉ với 15.000 km đã đi, xe gần như mới với tình trạng bảo quản tốt (đã dán PPF, sơn nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước), nên giá bán gần bằng xe mới là điều dễ hiểu. Đặc biệt, xe nhập khẩu nguyên chiếc, dẫn động AWD, nội thất da nâu sang trọng cũng làm tăng giá trị xe.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thực tế trên thị trường
| Tiêu chí | Chiếc Lexus LX 600 Urban 2024 (15.000 km) | Giá tham khảo thị trường xe mới Lexus LX 600 Urban 2024 | Giá tham khảo xe Lexus LX 600 bản thấp hơn (mới, 2024) | 
|---|---|---|---|
| Giá bán | 8.79 tỷ đồng | 9.0 – 9.5 tỷ đồng | 7.5 – 8.0 tỷ đồng | 
| Odo (km) | 15.000 | 0 | 0 | 
| Tình trạng | Đã dùng, bảo quản tốt | Mới 100% | Mới 100% | 
| Bảo hành | Phụ thuộc người bán, có hỗ trợ hậu mãi | Chính hãng, đầy đủ | Chính hãng, đầy đủ | 
| Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc | Nhập khẩu nguyên chiếc | Nhập khẩu nguyên chiếc | 
| Màu sắc | Đen ngoại thất, nâu nội thất | Đa dạng | Đa dạng | 
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, nguồn gốc xe, bảo đảm xe không bị tai nạn nặng hoặc ngập nước.
 - Đề nghị kiểm tra thực tế xe, ưu tiên kiểm tra tại các đại lý chính hãng hoặc garage uy tín để đánh giá tình trạng máy móc, hệ thống điện tử và nội thất.
 - Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các dịch vụ hậu mãi đi kèm (bảo hành, chăm sóc miễn phí).
 - Xem xét chi phí đăng ký, sang tên, và các loại thuế liên quan khi nhập khẩu xe sang.
 - Đánh giá xem xe có phù hợp với nhu cầu sử dụng (7 chỗ, dẫn động AWD, động cơ xăng 3.4L) và sở thích cá nhân (màu sắc, trang bị).
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố đã phân tích, nếu xe được bảo dưỡng tốt, không có vấn đề kỹ thuật và hồ sơ hợp pháp rõ ràng, mức giá 8.79 tỷ đồng là hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn có thể thương lượng giảm khoảng 3-5% giá bán (tương đương 260-440 triệu đồng) thì sẽ đạt được mức giá tốt hơn, khoảng 8.35 – 8.5 tỷ đồng.
Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc thiếu các dịch vụ hậu mãi, bạn nên cân nhắc mức giá thấp hơn hoặc yêu cầu kèm theo các ưu đãi hỗ trợ bảo dưỡng, bảo hành.








