Nhận định về mức giá 469 triệu đồng cho Toyota Raize G 1.0 CVT 2022
Mức giá 469 triệu đồng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết về giá và các yếu tố liên quan
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Toyota Raize 2022 đã qua sử dụng với các mẫu xe cạnh tranh cùng phân khúc, cũng như so sánh với giá niêm yết và giá mới trên thị trường:
| Tiêu chí | Toyota Raize G 1.0 CVT 2022 (13.000 km) | Kia Sonet 1.0 Turbo (2022, ~15.000 km) | Hyundai Kona 1.6 Turbo (2022, ~12.000 km) | Giá xe mới Toyota Raize G 2023 |
|---|---|---|---|---|
| Giá bán (triệu đồng) | 469 | 460 – 480 | 520 – 550 | 545 – 565 |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, bảo hành hãng đến 7/2026 | Xe qua sử dụng | Xe qua sử dụng | Mới 100% |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
| Số km đã đi | 13.000 km | ~15.000 km | ~12.000 km | 0 km |
| Động cơ | 1.0L Turbo, xăng | 1.0L Turbo, xăng | 1.6L Turbo, xăng | 1.0L Turbo, xăng |
| Kiểu dáng | SUV/Crossover | SUV/Crossover | SUV/Crossover | SUV/Crossover |
Giải thích và đánh giá
- Giá bán 469 triệu đồng cho xe đã đi 13.000 km là hợp lý, bởi so với giá niêm yết xe mới từ 545 triệu đồng trở lên, xe đã qua sử dụng mất khoảng 7-14% giá trị trong vòng 1 năm là phù hợp với thị trường.
- Xe vẫn còn bảo hành chính hãng đến giữa năm 2026, tạo sự yên tâm trong sử dụng và giảm rủi ro chi phí sửa chữa.
- Xe nhập khẩu, thuộc phân khúc SUV nhỏ đang được ưu chuộng tại Việt Nam, nên giá giữ được tốt so với các mẫu xe cùng phân khúc như Kia Sonet hay Hyundai Kona.
- Trang bị thêm như màn hình Android, camera hành trình, camera lùi, lót sàn và đèn bi gầm là điểm cộng giúp tăng giá trị sử dụng thực tế.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe thực tế: không có dấu hiệu va chạm, ngập nước hay hư hỏng lớn để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau mua.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng chính hãng và các giấy tờ liên quan để đảm bảo xe rõ nguồn gốc và đúng thông tin đã cung cấp.
- Thương lượng giá bán nếu phát hiện điểm chưa phù hợp hoặc xe đã qua sử dụng lâu hơn so với quảng cáo.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện lắp thêm có chính hãng hay không để đánh giá đúng giá trị và độ bền.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu bạn có thể thương lượng để mua xe trong khoảng 450 – 460 triệu đồng sẽ là mức giá tốt, hợp lý hơn so với thị trường, cân đối giữa chất lượng và giá thành. Mức giá này vẫn đảm bảo xe còn mới, bảo hành dài, trang bị đầy đủ và không bị lỗ nhiều so với giá mới.









